Sở hữu nhiều tính năng vượt trội, điều hòa không khí Daikin FTKM trở thành sự lựa chọn tối ưu nhất trong vấn đề tiết kiệm điện năng và mang lại bầu không khí thoải mái cho cả gia đình:

Tiết kiệm điện cao nhất trong các dòng điều hòa Daikin. Hiệu suất vượt trội hơn hẳn cả dòng không Inverter và Inverter thông thường nhờ chỉ số CSPF lên đến 7.40. Sau khi đạt được nhiệt độ cài đặt, máy điều hòa không khí inverter sẽ hạ công suất để duy trì nhiệt độ phòng, giúp tiết kiệm điện hơn so với máy điều hòa không khí không inverter

Công nghệ mới Hybrid Cooling giúp cân bằng độ ẩm luôn ở mức tối ưu. Tính năng Hybrid Cooling là công nghệ của Daikin để kiểm soát độ ẩm hiệu quả ngay cả khi tải làm lạnh thấp bằng cách phát triển dàn trao đổi nhiệt trong nhà để làm ẩm bất kỳ lúc nào.

Điều khiển thông minh với mắt thần và chế độ Econo. Mắt thần thông minh ngăn hao phí điện năng bằng cách sử dụng cảm biến hồng ngoại phát hiện chuyển động của người trong phòng.

Mặt nạ Coanda siêu việt, mang lại luồng gió thoải mái và mạnh mẻ đều khắp phòng.

may_lanh_daikin_ftkm_coanda

Hoạt động mạnh mẽ. Máy điều hòa không khí inverter vận hành ở công suất tối đa ngay khi khởi động để nhanh chóng đạt được nhiệt độ cài đặt.

Tinh lọc không khí bằng xúc tác quang là công nghệ khử mùi và diệt khuẩn. Apatit Titan là vật liệu xúc tác quang cao cấp với khả năng hấp thụ vượt trội. Khi bụi bẩn được hút vào phin lọc, Apatit Titan sẽ hấp thu và loại bỏ mùi hôi và bụi bẩn một cách hiệu quả.

Với Daikin FTKM, hóa đơn tiền điện cao ngất ngưởng hay cảm giác khô da, mệt mỏi khi ngồi lâu trong phòng điều hòa, tất cả sẽ chẳng còn là nỗi lo.

Thông số kỹ thuật của dòng máy lạnh inverter Daikin FTKM model 2018

Tên Model Dàn lạnh FTKM25SVMV FTKM35SVMV FTKM50SVMV FTKM60SVMV FTKM71SVMV
Dàn nóng RKM25SVMV RKM35SVMV RKM50SVMV RKM60SVMV RKM71SVMV
Công suất làm lạnh Danh định
(Tối thiểu - Tối đa)
kW 2.5 (1.2-3.6) 3.5 (1.2-4.1) 5.2 (1.2-6.2) 6.0 (1.2-7.1) 7.1 (1.2-8.2)
Btu/h 8,500
(4,100-12,300)
11,900
(4,100-14,000)
17,700
(4,100-21,200)
20,500
(4,100-24,200)
24,200
(4,100-28,000)
COP W/W 4.81 3.89 4.19 3.95 3.14
CSPF 7.4 6.53 6.73 6.21 5.87
Mức hiệu suất năng lượng ★★★★★ ★★★★★ ★★★★★ ★★★★★ ★★★★★
Dàn lạnh FTKM25SVMV FTKM35SVMV FTKM50SVMV FTKM60SVMV FTKM71SVMV
Độ ồn Cao/Thấp/Cực thấp dB(A) 42/33/26/19 43/35/28/19 45/40/35/29 48/42/37/29 49/42/37/30
Kích thước Cao x Rộng x Dày mm 285 x 770 x 226 295 x 990 x 226
Dàn nóng RKM25SVMV RKM35SVMV RKM50SVMV RKM60SVMV RKM71SVMV
Độ ồn Cao/Cực thấp dB(A) 46/43 47/44 47/44 49/45 52/49
Kích thước Cao x Rộng x Dày mm 595 x 845 x 300 695 x 930 x 350