Máy lạnh Mitsubishi Electric 1.5Hp MS-JS35VF

9,600,000
11,390,000

Mát lạnh siêu tốc của Mitsubishi Electric

Đem đến luồng gió mát tức thì

Thay đổi nhiệt độ

Nhanh chóng làm lạnh cho căn phòng với luồng thổi mạnh tối đa ở nhiệt độ thấp nhất trong vòng 2 phút sau khi vận hành.

Tiết kiệm điện thông minh

Tính năng Econo cool tự động điều chỉnh hướng gió dựa trên nhiệt độ tại cửa gió và tăng hiệu quả.

Tiết kiệm năng lượng lên đến

20%

Đảm bảo thoải mái hơn ngay cả khi nhiệt độ cao hơn 2oC so với cài đặt thông thường

Tiết kiệm điện thông minh

Màng lọc kết hợp các hạt Platinum-Ceramic có kích thước cực nhỏ, có tác dụng kháng khuẩn và khử mùi hiệu quả. Kích thước của bề mặt ba chiều cũng được mở rộng đáng kể, giúp tăng cường phạm vi lọc khí. Những tính năng này giúp màng lọc có chất lượng thu gom bụi tốt hơn so với các màng lọc thông thường.

Màng lọc Enzyme chống dị ứng (tùy chọn)

Giúp lọc bụi, phấn hoa và các tác nhân gây dị ứng khác và sau đó sử dụng màng lọc Enzyme xanh để phân hủy chúng.

Vận hành bền bỉ trong môi trường khắc nghiệt nhất

Dàn nóng cao cấp nặng nhất trong phân khúc

Dàn nóng chống gỉ, chống ăn mòn

Blue fin được tráng lên hệ thống trao đổi nhiệt của dàn nóng giúp tăng khả năng kháng ăn mòn bởi hơi muối biển trong không khí

Lớp sơn chống gỉ kết hợp với kết cấu thép mạ kẽm của vỏ dàn nóng giúp bảo vệ các bộ phận bện trong trước điều kiện môi trường khắc nghiệt

Hộp kim loại bảo vệ bo mạch chống sự cố cháy nổ do chập mạch. Lớp phủ đặc biệt trên bo mạch chống hư hại do độ ẩm hay côn trùng. Bảng mạch điện của Mitsubishi Electric có thể chịu được điện áp cao đến 450V.

1.0 HP

Dưới 15 m2

1.5 HP

15 - 20m2

2.0 HP

20 - 30m2

2.5 HP

30 - 40m2

SẢN PHẨM TƯƠNG TỰ

INVERTER
17,200,000
21,990,000
2.0 HP
INVERTER
14,950,000
17,900,000
2.0 HP
INVERTER
21,000,000
25,150,000
2.5 HP
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Xuất xứ
Thương hiệu: Nhật - Sản xuất tại: Việt Nam
Loại Gas lạnh
R-32
Loại máy
Inverter - Loại 1 chiều (chỉ làm lạnh)
Công suất làm lạnh
1.0 Hp (1.0 Ngựa) - 8500 Btu/h
Sử dụng cho phòng
Diện tích 12 - 15 m² hoặc 36 - 45 m³ khí (thích hợp cho phòng khách văn phòng)
Nguồn điện (Ph/V/Hz)
1 Pha 220 - 240 V 50Hz
Công suất tiêu thụ điện
0.92 kW
Kích thước ống đồng Gas (mm)
6.4 / 9.5
Chiều dài ống gas tối đa (m)
15 m
Chênh lệch độ cao (tối đa) (m)
12 m
Hiệu suất năng lượng CSPF
5.23
Nhãn năng lượng tiết kiệm điện
5 sao
DÀN LẠNH
Model dàn lạnh
FTKB25WAVMV
Kích thước dàn lạnh (mm)
285 × 770 × 242 mm
Trọng lượng dàn lạnh (Kg)
8 Kg
DÀN NÓNG
Loại Gas lạnh
RKB25WAVMV
Loại máy
418 × 695 × 244 mm
Trọng lượng dàn nóng (Kg)
19 Kg
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Xuất xứ
Thương hiệu : Nhật - Sản xuất tại : Thái Lan
Loại Gas lạnh
R-32
Loại máy
Máy lạnh thường (Mono)
Công suất làm lạnh
1.5 HP (1.5 Ngựa) ~ 12.000 Btu/h
Sử dụng cho phòng
Diện tích 16 - 20 m² hoặc 48 - 60 m³ khí (thích hợp cho phòng khách văn phòng)
Nguồn điện (Ph/V/Hz)
1 Pha 220 - 240 V 50Hz
Công suất tiêu thụ điện
1.03 kW
Kích thước ống đồng Gas (mm)
6.35 / 12.7
Chiều dài ống gas tối đa (m)
20 m
Chênh lệch độ cao (tối đa) (m)
10 m
Hiệu suất năng lượng CSPF
3.71
DÀN LẠNH
Kích thước dàn lạnh (mm)
29 x 79.9 x 23.2 cm
Trọng lượng dàn lạnh (Kg)
9.5 kg
DÀN NÓNG
Loại Gas lạnh
52.5 x 71.8 x 25.5 cm
Loại máy
31.5 kg
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Xuất xứ
Thương hiệu : Nhật - Sản xuất tại : Thái Lan
Loại Gas lạnh
R-32
Loại máy
Inverter (tiết kiệm điện)
Công suất làm lạnh
1.0 HP (1 Ngựa) ~ 9.000 Btu/h
Sử dụng cho phòng
Diện tích 12 - 15 m² hoặc 36 - 45 m³ khí (thích hợp cho phòng khách văn phòng)
Nguồn điện (Ph/V/Hz)
1 Pha 220 - 240 V 50Hz
Công suất tiêu thụ điện
0.76 kW
Kích thước ống đồng Gas (mm)
6.35 / 9.52
Chiều dài ống gas tối đa (m)
15 m
Chênh lệch độ cao (tối đa) (m)
12 m
Hiệu suất năng lượng CSPF
5.04
Nhãn năng lượng tiết kiệm điện
5 sao
DÀN LẠNH
Kích thước dàn lạnh (mm)
293 x 800 x 226 mm
Trọng lượng dàn lạnh (Kg)
9 kg
DÀN NÓNG
Loại Gas lạnh
530 x 598 x 200 mm
Loại máy
18 kg
0