Kích thước dàn nóng máy lạnh multi inverter Fujitsu AOAG18LAC2
Thông số kỹ thuật dàn nóng Multi Fujitsu Inverter AOAG18LAC2
Nguồn điện | Pha | Single-phase |
Điện thế | ~ 230 V |
Tần sôs | 50 Hz |
Khả năng điều hòa | Làm lạnh | 5.0 kW(1.7 - 5.6 kW) |
Sưởi ấm | 5.6 kW(1.8 - 6.1 kW) |
EER | Làm lạnh | 3.21 W |
COP | Sưởi ấm | 3.97 W |
Sound Pressure Level (High) | Cooling | 50 dB(A) |
Heating | 51 dB(A) |
Sound Power Level (High) | Cooling | 63 dB(A) |
Heating | 64 dB(A) |
Kích thước | Cao | 540 mm |
Rộng | 790 mm |
Sâu | 290 mm |
Trọng lượng tịnh | 38 kg |
84 lbs |
Đường ống kết nốir | Ông dẫn gas lỏng | Φ6.35×2 mm |
Gas | Φ9.52×2 mm *(Φ9.52, Φ12.7) mm |
Độ dài ống | Tổng cộng | 30 m |
Mỗi đường | 20 m |
Max Height Difference | Between Outdoor Unit and Each Indoor Units. | 15 m |
Between Indoor Units. | 10 m |
Operation Range | Cooling | 10 to 46 °CDB |
Heating | -15 to 24 °CDB |
Refrigerant | Type | R410A |
Global Warming Potential | 2,088 |
Charge | 1,300 g |
- *
- Connect to connection valve by the adapter.
Thông số kỹ thuật so sánh giữa các dòng máy lạnh multi Fujitsu inverter