Xem điểm bảo hành 4.Máy lạnh Nagakawa NS-C09TL 1.0 HP (1 Ngựa) | 4,500,000₫ | Nagakawa | 02 năm |
5.Máy lạnh treo tường Midea MSAFII-10CRN8 (1.0 HP - 1.0 Ngựa) | 4,550,000₫ | Midea | 3 năm thân máy, 5 năm máy nén |
6.Máy lạnh treo tường Akino TH-TC09FSFA (1.0 HP - 1.0 Ngựa) | 4,600,000₫ | Akino | 02 năm |
7.Máy lạnh Funiki 1.0 HP (1 Ngựa) HSC09TMU | 4,600,000₫ | Funiki | 02 năm |
8.Máy lạnh Nagakawa 1.0 HP (1 Ngựa) NS-C09R2H06 | 4,650,000₫ | Nagakawa | 02 năm |
9.Máy lạnh treo tường Reetech RT9-DF-BT (1.0 HP - 1.0 Ngựa) | 4,700,000₫ | Reetech | 02 năm thân máy, 05 năm máy nén |
10.Máy lạnh Aqua 1hp AQA-R10PC | 4,750,000₫ | Aqua | 2 năm thân máy, 5 năm máy nén |
Máy lạnh âm trần(375 sản phẩm) | Xem tất cả |
1.Mặt nạ âm trần Multi Daikin BYFQ60B3W1 | 4,300,000₫ | Daikin | 01 năm thân máy, 05 năm máy nén |
2.Dàn lạnh âm trần Multi LG Inverter 1.0 HP (1 Ngựa) AMNQ09GTUA0 | 7,550,000₫ | LG | 01 năm |
3.Dàn lạnh âm trần Mitsubishi Heavy Inverter 1.0 HP (1.0 Ngựa) FDTC25VH1 | 7,850,000₫ | Mitsubishi Heavy | 2 Năm |
4.Dàn lạnh âm trần Multi LG Inverter 1.5 HP (1.5 Ngựa) AMNQ12GTUA0 | 7,900,000₫ | LG | 01 năm |
5.Dàn lạnh âm trần Mitsubishi Heavy Inverter 1.5 HP (1.5 Ngựa) FDTC35VH1 | 9,000,000₫ | Mitsubishi Heavy | 2 Năm |
6.Dàn lạnh Casette Multi NX Daikin FFA25RV1V 1.0 HP (1 Ngựa) Inverter - Gas R32 | 9,050,000₫ | Daikin | 01 năm thân máy, 05 năm máy nén |
7.Dàn lạnh âm trần máy lạnh Multi Fujitsu Inverter AUAG09LVLA 1.0 HP (1 Ngựa) (2.5kW) | 9,390,000₫ | Fujitsu | 02 năm |
8.Dàn lạnh âm trần Multi LG Inverter 2.0 HP (2 Ngựa) AMNQ18GTTA0 | 9,400,000₫ | LG | 01 năm |
9.Dàn lạnh âm trần Multi LG Inverter 2.5 HP (2.5 Ngựa) AMNQ24GTTA0 | 10,000,000₫ | LG | 01 năm |
10.Dàn lạnh Casette Multi NX Daikin FFA35RV1V 1.5 HP (1.5 Ngựa) Inverter - Gas R32 | 10,000,000₫ | Daikin | 01 năm thân máy, 05 năm máy nén |
Máy lạnh áp trần(107 sản phẩm) | Xem tất cả |
1.Máy lạnh áp trần Reetech RU12/RC12 1.5 HP (1.5 Ngựa) | 14,300,000₫ | Reetech | 02 năm thân máy, 05 năm máy nén |
2.Máy lạnh áp trần Daikin FHNQ13MV1 1.5 HP (1.5 Ngựa) | 16,100,000₫ | Daikin | 01 năm thân máy, 05 năm máy nén |
3.Máy lạnh áp trần Nagakawa NV-C185Q 2.0 HP (2 Ngựa) | 16,800,000₫ | Nagakawa | 02 năm |
4.Máy lạnh áp trần Daikin Inverter 1.5 HP (1.5 Ngựa) FHFC40DV1 | 17,300,000₫ | Daikin | 01 năm thân máy, 05 năm máy nén |
5.Máy lạnh áp trần Reetech RU18/RC18 2.0 HP (2 Ngựa) | 18,600,000₫ | Reetech | 02 năm thân máy, 05 năm máy nén |
6.Máy lạnh áp trần Daikin FHNQ18MV1 2.0 HP (2 Ngựa) | 20,150,000₫ | Daikin | 01 năm thân máy, 05 năm máy nén |
7.Máy lạnh áp trần Mitsubishi Heavy Inverter 1.5 HP (1.5 Ngựa) FDE40YA-W5 model 2022 | 20,300,000₫ | Mitsubishi Heavy | 02 năm |
8.Máy lạnh áp trần Midea MUB-28CR 3.0 HP (3 Ngựa) | 20,650,000₫ | Midea | 02 năm thân máy, 05 năm máy nén |
9.Máy lạnh áp trần Reetech RU24/RC24 2.5 HP (2.5 Ngựa) | 21,600,000₫ | Reetech | 02 năm thân máy, 05 năm máy nén |
10.Máy lạnh áp trần Daikin Inverter 2.0 HP (2 Ngựa) FHFC50DV1 | 21,700,000₫ | Daikin | 01 năm thân máy, 05 năm máy nén |
Máy lạnh tủ đứng(154 sản phẩm) | Xem tất cả |
1.Máy lạnh tủ đứng Funiki FC21MMC 2.2 HP (2.2 Ngựa) | 15,750,000₫ | Funiki | 02 năm |
2.Máy lạnh tủ đứng Casper FC-18TL22 (2.0 HP) | 16,200,000₫ | Casper | 02 năm |
3.Máy lạnh tủ đứng Sumikura 2.5 HP (2.5 Ngựa) APF/AP0-210/CL-A - Gas R410A | 16,900,000₫ | Sumikura | 02 năm |
4.Máy lạnh tủ đứng Midea MFPA-28CRN1 3.0 HP (3 Ngựa) | 17,100,000₫ | Midea | 02 năm |
5.Máy lạnh tủ đứng Nagakawa NP-C28DH+ 3.0 HP (3 Ngựa) | 17,200,000₫ | Nagakawa | 02 năm. Xem điểm bảo hành |
6.Máy lạnh tủ đứng 3HP (28000Btu) HIKAWA HI-FC30M/HO-FC30M | 17,900,000₫ | --- | 2 năm thân máy, 5 năm máy nén |
7.Máy lạnh tủ đứng Casper FC-28TL22 (3.0 HP) | 18,500,000₫ | Casper | 02 năm |
8.Máy lạnh tủ đứng Reetech 2.0 HP (2 Ngựa) RF18-BD-A - Gas R410A | 18,700,000₫ | Reetech | 02 năm |
9.Máy lạnh tủ đứng Gree 2.0 HP (2 Ngựa) GVC18AL-K6NNC7A | 18,700,000₫ | Gree | 02 năm |
10.Máy lạnh tủ đứng Funiki FC27 3.0 HP (3 Ngựa) | 18,800,000₫ | Funiki | 02 năm |
Máy lạnh Giấu trần Ống Gió(132 sản phẩm) | Xem tất cả |
1.Dàn lạnh giấu trần Multi Daikin CDXM71RVMV 3.0 HP (3 Ngựa) Inverter - Gas R32 | 11,650,000₫ | Daikin | 01 năm thân máy, 05 năm máy nén |
2.Máy Lạnh Giấu Trần Ống Gió FDBNQ09MV1 1.0 HP (1 Ngựa) | 13,900,000₫ | Daikin | 01 năm thân máy, 05 năm máy nén |
3.Máy lạnh giấu trần ống gió FDBNQ13MV1 1.5 HP (1.5 Ngựa) | 16,300,000₫ | Daikin | 01 năm thân máy, 05 năm máy nén |
4.Máy lạnh giấu trần nối ống gió Daikin FBFC40DVM - RZFC40DVM +BRC2E61 1.5 HP (1.5 Ngựa) Inverter | 17,500,000₫ | Daikin | 01 năm thân máy, 05 năm máy nén. Xem điểm bảo hành |
5.Máy lạnh giấu trần ống gió Mitsubishi Heavy FDUM50CNV-S5 2.0 HP (2 Ngựa) | 19,500,000₫ | Mitsubishi Heavy | 02 năm |
6.Máy lạnh giấu trần ống gió FDBNQ18MV1 2.0 HP (2 Ngựa) | 20,500,000₫ | Daikin | 01 năm thân máy, 05 năm máy nén |
7.Máy lạnh giấu trần nối ống gió Daikin FBFC50DVM - RZFC50DVM + BRC2E61 2.0 HP (2 Ngựa) Inverter | 22,000,000₫ | Daikin | 01 năm thân máy, 05 năm máy nén |
8.Máy lạnh giấu trần nối ống gió Mitsubishi Heavy Inverter 2.0 HP (2 Ngựa) FDUM50YA-W5 model 2022 | 23,700,000₫ | Mitsubishi Heavy | 02 năm |
9.Máy lạnh giấu trần ống gió Mitsubishi Heavy FDUM71CNV-S5 3.0 HP (3 Ngựa) | 24,200,000₫ | Mitsubishi Heavy | --- |
10.Máy lạnh giấu trần ống gió FDBNQ21MV1 2.5 HP (2.5 Ngựa) | 24,650,000₫ | Daikin | 01 năm thân máy, 05 năm máy nén |
Hệ thống điều hòa Multi(199 sản phẩm) | Xem tất cả |
1.Bộ chuyển đổi tín hiệu remote dàn lạnh âm trần BRC086A2R2 | 1,250,000₫ | Daikin | 01 năm thân máy, 05 năm máy nén |
2.Remote từ xa dàn lạnh âm trần BRC086A22 | 1,250,000₫ | Daikin | 01 năm thân máy, 05 năm máy nén |
3.Remote từ xa âm trần Multi Mitsubishi Heavy | 1,600,000₫ | Mitsubishi Heavy | 02 năm thân máy, 05 năm máy nén |
4.Remote dây âm trần Multi Mitsubishi Heavy | 1,850,000₫ | Mitsubishi Heavy | 02 năm thân máy, 05 năm máy nén |
5.Dàn lạnh treo tường Multi Panasonic Inverter 1.0 HP (1 Ngựa) CS-MPU9YKZ model 2023 | 3,600,000₫ | Panasonic | 1 năm |
6.Dàn lạnh treo tường Multi Panasonic Inverter 1.5 HP (1.5 Ngựa) CS-MPU12YKZ model 2023 | 3,900,000₫ | Panasonic | 1 năm |
7.Dàn lạnh treo tường Multi NX Daikin CTKM25RVMV 1.0 HP (1 Ngựa) Inverter - Gas R32 | 4,200,000₫ | Daikin | 01 năm thân máy, 05 năm máy nén |
8.Dàn lạnh treo tường Daikin Multi S CTKC25RVMV 1.0 HP (1 Ngựa) Inverter | 4,200,000₫ | Daikin | 01 năm thân máy, 05 năm máy nén |
9.Mặt nạ âm trần Multi Daikin BYFQ60B3W1 | 4,300,000₫ | Daikin | 01 năm thân máy, 05 năm máy nén |
10.Dàn lạnh treo tường Multi Panasonic Inverter 1.0 HP (1 Ngựa) CS-MXPU9YKZ model 2023 | 4,500,000₫ | Panasonic | 1 năm |
Hệ thống điều hòa VRV(356 sản phẩm) | Xem tất cả |
1.Tổ hợp dàn nóng RMV Reetech Inverter 88.0 HP (88 Ngựa) RMV-V2460(C)-B5A | Lh: 0902 820 616 | Reetech | 02 năm |
2.Tổ hợp dàn nóng RMV Reetech Inverter 86.0 HP (86 Ngựa) RMV-V2405(C)-B5A | Lh: 0902 820 616 | Reetech | 02 năm |
3.Tổ hợp dàn nóng RMV Reetech Inverter 84.0 HP (84 Ngựa) RMV-V2345(C)-B5A | Lh: 0902 820 616 | Reetech | 02 năm |
4.Tổ hợp dàn nóng RMV Reetech Inverter 82.0 HP (82 Ngựa) RMV-V2295(C)-B5A | Lh: 0902 820 616 | Reetech | 02 năm |
5.Tổ hợp dàn nóng RMV Reetech Inverter 80.0 HP (80 Ngựa) RMV-V2230(C)-B5A | Lh: 0902 820 616 | Reetech | 02 năm |
6.Tổ hợp dàn nóng RMV Reetech Inverter 78.0 HP (78 Ngựa) RMV-V2180(C)-B5A | Lh: 0902 820 616 | Reetech | 02 năm |
7.Tổ hợp dàn nóng RMV Reetech Inverter 76.0 HP (76 Ngựa) RMV-V2125(C)-B5A | Lh: 0902 820 616 | Reetech | 02 năm |
8.Tổ hợp dàn nóng RMV Reetech Inverter 74.0 HP (74 Ngựa) RMV-V2070(C)-B5A | Lh: 0902 820 616 | Reetech | 02 năm |
9.Tổ hợp dàn nóng RMV Reetech Inverter 72.0 HP (72 Ngựa) RMV-V2010(C)-B5A | Lh: 0902 820 616 | Reetech | 02 năm |
10.Tổ hợp dàn nóng RMV Reetech Inverter 70.0 HP (70 Ngựa) RMV-V1960(C)-B5A | Lh: 0902 820 616 | Reetech | 02 năm |