Sản phẩm | Giá bán | Thương hiệu | Bảo hành |
---|
Máy lạnh treo tường(281 sản phẩm) | Xem tất cả |
Máy lạnh Nagakawa NS-C09TL (1.0Hp) | 4,500,000₫ | Nagakawa | 02 năm |
Máy lạnh Sumikura SK-(H)092 (1.0Hp) | 4,800,000₫ | Sumikura | 02 năm |
Máy lạnh Alaska AC-09WA (1Hp) | 4,900,000₫ | Alaska | 02 năm |
Máy lạnh Funiki (1.0Hp) HSC09TMU | 4,950,000₫ | Funiki | 02 năm |
Máy lạnh treo tường Midea MSAF-10CRN8 (1.0Hp) | 4,950,000₫ | Midea | 03 năm thân máy, 05 năm máy nén |
Máy lạnh Casper (1.0Hp) SC-09FS32 model 2021 | 5,200,000₫ | Casper | 03 năm thân máy, 05 năm máy nén |
Máy Lạnh Hitachi RAS-F10CG (1.0Hp) | 5,300,000₫ | Hitachi | 02 năm |
Máy lạnh treo tường Dairry (1.0Hp) DR09-LKC | 5,400,000₫ | Dairry | |
Máy lạnh Akino AKN-9CFS1FA (1.0 Hp) | 5,400,000₫ | Akino | 02 năm thân máy, 10 năm máy nén |
Máy lạnh Aqua AQA-KCR9NQ-S (1.0Hp) | 4,950,000₫ | Aqua | 02 năm |
Máy Lạnh Funiki SC09MMC2 (1.0Hp) | 4,900,000₫ | Funiki | 02 năm |
Máy lạnh treo tường Dairry (1.5Hp) DR12-SKC | 5,600,000₫ | Dairry | |
Máy lạnh Funiki Inverter (1.0Hp) HIC-09TMU | 5,750,000₫ | Funiki | 02 năm |
Máy lạnh Hitachi EJ10CKV (1.0 Hp) | 5,800,000₫ | Hitachi | 02 năm |
Máy lạnh Nagakawa NS-C12TL (1.5Hp) | 5,800,000₫ | Nagakawa | 02 năm |
Máy lạnh Nagakawa Inverter (1.0Hp) NIS-C09R2H12 màng lọc Nafin | 5,900,000₫ | Nagakawa | 02 năm thân máy, 10 năm máy nén |
Máy lạnh di động Casper PC-09TL33 (1.0Hp) | 5,900,000₫ | Casper | 03 năm thân máy, 05 năm máy nén |
Máy lạnh Midea Inverter (1.0Hp) MSAFC-10CRDN8 | 5,950,000₫ | Midea | 03 năm thân máy, 05 năm máy nén |
Máy lạnh Reetech RT9/RC9 (1.0Hp) | 5,650,000₫ | Reetech | 02 năm thân máy, 05 năm máy nén |
Máy lạnh Nagakawa 1.5 Hp NS-C12R1M05 | 6,000,000₫ | Nagakawa | 02 năm |
Máy lạnh Midea MSAF-13CRN8 (1.5 Hp) | 6,000,000₫ | Midea | 03 năm thân máy, 05 năm máy nén |
Máy lạnh Midea MSAFA-10CRDN8 (1.0 Hp) Inverter | 6,100,000₫ | Midea | 03 năm thân máy, 05 năm máy nén |
Máy lạnh Casper inverter 1.0Hp MC-09IS33 | 6,200,000₫ | Casper | 03 năm thân máy, 05 năm máy nén |
Máy lạnh Casper (1.5Hp) SC-12FS32 model 2021 | 6,200,000₫ | Casper | 03 năm thân máy, 05 năm máy nén |
Máy lạnh Aqua (1.5Hp) AQA-KCR12NQ-S | 6,200,000₫ | Aqua | 02 năm |
Máy lạnh treo tường Dairry inverter (1.0Hp) i-DR09LKC | 6,200,000₫ | Dairry | |
Máy lạnh Aqua Inverter 1.0Hp AQA-KCRV10WNMA | 6,250,000₫ | Aqua | 02 năm thân máy, 05 năm máy nén |
Máy lạnh Casper inverter (1.0Hp) GC-09IS33 | 6,300,000₫ | Casper | 03 năm thân máy, 05 năm máy nén |
Máy lạnh Funiki (1.5Hp) HSC12TMU | 6,350,000₫ | Funiki | 02 năm |
Máy lạnh Sumikura inverter 1.0Hp APS/APO-092DC | 6,400,000₫ | Sumikura | 02 năm |
Máy Lạnh Funiki SC12MMC2 (1.5Hp) | 6,400,000₫ | Funiki | 02 năm |
Máy lạnh Electrolux ESV09CRO (1.0Hp) Inverter | 6,400,000₫ | Electrolux | 01 năm |
Máy lạnh Casper LC-12FS32 (1.5Hp) model 2021 | 6,450,000₫ | Casper | 03 năm thân máy, 05 năm máy nén |
Máy lạnh Sumikura SK-(H)120 (1.5Hp) | 6,450,000₫ | Sumikura | 02 năm |
Máy lạnh Sumikura 1.0Hp APS/APO-092 | 6,500,000₫ | Sumikura | 02 năm |
Máy lạnh Aqua AQA-KCRV9WNM (1.0Hp) Inverter | 6,300,000₫ | Aqua | 02 năm |
Máy lạnh Alaska AC-9WI (1.0 Hp) Inverter | 6,700,000₫ | Alaska | 02 năm thân máy, 04 năm máy nén |
Máy lạnh Hitachi Ras-E10CZ (1.0Hp) | 4,725,000₫ | Hitachi | 01 năm |
Máy lạnh Casper LC-09FS32 (1.0Hp) model 2021 | 5,450,000₫ | Casper | 03 năm thân máy, 05 năm máy nén |
Máy lạnh Funiki Inverter (1.5Hp) HIC-12TMU | 6,800,000₫ | Funiki | 02 năm |
Máy lạnh treo tường Dairry (1.5Hp) DR12-LKC | 6,800,000₫ | Dairry | |
Máy lạnh Alaska AC-12WA (1.5 Hp) | 6,800,000₫ | Alaska | 02 năm |
Máy lạnh Akino AKN-12CFS1FA (1.5 Hp) | 6,850,000₫ | Akino | 02 năm thân máy, 10 năm máy nén |
Máy Lạnh Mitsubishi Electric MS-HP25VF (1.0Hp) | 6,850,000₫ | Mitsubishi Electric | 02 năm thân máy, 05 năm máy nén |
Máy lạnh Nagakawa Inverter (1.5Hp) NIS-C12R2H12 màng lọc Nafin | 6,900,000₫ | Nagakawa | 02 năm thân máy, 10 năm máy nén |
Máy lạnh treo tường Gree GWC09FB-K6D9A1W (1.0 Hp) Inverter | 6,900,000₫ | Gree | 03 năm thân máy, 05 năm máy nén |
Máy lạnh Reetech RTV09-BFA (1.0Hp) Inverter | 6,700,000₫ | Reetech | 02 năm thân máy, 05 năm máy nén |
Máy lạnh Aqua Inverter 1.5Hp AQA-KCRV13WNMA | 7,100,000₫ | Aqua | 02 năm thân máy, 05 năm máy nén |
Máy lạnh Akino AKN-9CINV1FA (1.0 Hp) Inverter | 7,100,000₫ | Akino | 02 năm thân máy, 10 năm máy nén |
Máy lạnh General ASGA09BMTA (1.0Hp) | 7,150,000₫ | General | 02 năm |
Máy lạnh Midea Inverter (1.5Hp) MSAFC-13CRDN8 | 7,200,000₫ | Midea | 03 năm thân máy, 05 năm máy nén |
Máy lạnh Casper inverter 1.5Hp MC-12IS33 | 7,200,000₫ | Casper | 03 năm thân máy, 05 năm máy nén |
Máy lạnh treo tường Dairry inverter (1.5Hp) i-DR12LKC | 7,200,000₫ | Dairry | |
Máy lạnh Midea MSAFA-13CRDN8 (1.5 Hp) Inverter | 7,200,000₫ | Midea | 03 năm thân máy, 05 năm máy nén |
Máy lạnh Hitachi RAS-F13CF (1.5Hp) | 7,250,000₫ | Hitachi | 01 năm |
Máy lạnh Sharp Inverter (1.0Hp) AH-XP10YMW | 7,300,000₫ | Sharp | 01 năm |
Máy lạnh Toshiba Inverter (1.0Hp) RAS-H10H2KCVG-V | 7,300,000₫ | Toshiba | 02 năm |
Máy lạnh treo tường Carrier GCVBE 010 (1.0 Hp) Inverter | 7,300,000₫ | Carrier | 02 năm thân máy, 05 năm máy nén |
Máy lạnh Casper KC-09FC32 (1.0Hp) model 2021 | 5,200,000₫ | Casper | 03 năm thân máy, 05 năm máy nén |
Máy lạnh Casper inverter (1.5Hp) GC-12IS33 | 7,400,000₫ | Casper | 03 năm thân máy, 05 năm máy nén |
Máy lạnh Hitachi EJ13CKV (1.5 Hp) | 7,400,000₫ | Hitachi | 02 năm |
Máy lạnh Aqua inverter (1.5Hp) AQA-KCRV12WNM | 7,500,000₫ | Aqua | 02 năm |
Máy lạnh Sumikura SK-(H)092 (1.0Hp) Inverter | 7,500,000₫ | Sumikura | 02 năm |
Máy lạnh treo tường Gree GWC12KC-K6N0C4 (1.5 Hp) | 7,600,000₫ | Gree | 03 năm thân máy, 05 năm máy nén |
Máy lạnh Hitachi XJ10CKV (1.0 Hp) Inverter | 7,650,000₫ | Hitachi | 02 năm |
Máy lạnh Sumikura inverter 1.5Hp APS/APO-120DC | 7,700,000₫ | Sumikura | 02 năm |
Máy lạnh Nagakawa 1.0Hp NS-C09R2H06 | 4,700,000₫ | Nagakawa | 02 năm |
Máy lạnh Electrolux ESV12CRO (1.5Hp) Inverter | 7,700,000₫ | Electrolux | 01 năm |
Máy lạnh Reetech inverter 1.5Hp RTV12-TC-BI | 7,800,000₫ | Reetech | 02 năm thân máy, 05 năm máy nén |
Máy lạnh Reetech RTV12-BFA (1.5Hp) Inverter | 7,800,000₫ | Reetech | 02 năm thân máy, 05 năm máy nén |
Máy lạnh treo tường Gree GWC12FB-K6D9A1W (1.5 Hp) Inverter | 7,950,000₫ | Gree | 03 năm thân máy, 05 năm máy nén |
Máy lạnh Toshiba RAS-H10U2KSG-V (1.0Hp) | 6,750,000₫ | Toshiba | 02 năm |
Máy lạnh Reetech RT12/RC12 (1.5Hp) | 6,750,000₫ | Reetech | 02 năm thân máy, 05 năm máy nén |
Máy lạnh Alaska AC-12WI (1.5 Hp) Inverter | 8,000,000₫ | Alaska | 02 năm thân máy, 04 năm máy nén |
Máy lạnh Mitsubishi Heavy SRK10YXP-W5 (1.0Hp) Inverter Gas R32 | 8,000,000₫ | Mitsubishi Heavy | 02 năm thân máy, 05 năm máy nén |
Máy lạnh Hitachi RAS-X10CD (1.0Hp) inverter | 8,250,000₫ | Hitachi | 01 năm |
Máy lạnh Mitsubishi Heavy SRK09CTR-S5 (1.0Hp) | 6,950,000₫ | Mitsubishi Heavy | 02 năm thân máy, 05 năm máy nén |
Máy lạnh Akino AKN-12CINV1FA (1.5 Hp) Inverter | 8,300,000₫ | Akino | 02 năm thân máy, 10 năm máy nén |
Máy lạnh Sharp Inverter (1.5Hp) AH-XP13YMW | 8,500,000₫ | Sharp | 01 năm |
Máy lạnh Toshiba Inverter 1.0Hp RAS-H10C4KCVG-V | 8,500,000₫ | Toshiba | 02 năm |
Máy lạnh Samsung Wind-Free Inverter (1.0Hp) AR10TYGCDWKNSV | 8,500,000₫ | Samsung | 02 năm thân máy, 10 năm máy nén |
Máy lạnh Samsung AR09TYHQASINSV (1.0Hp) Inverter | 5,950,000₫ | Samsung | 02 năm thân máy, 10 năm máy nén |
Máy lạnh General ASGA12BMTA (1.5Hp) | 8,600,000₫ | General | 02 năm |
Máy lạnh treo tường Dairry (2.0Hp) DR18-SKC | 8,700,000₫ | Dairry | |
Máy lạnh Nagakawa NS-C18TL (2.0Hp) | 8,750,000₫ | Nagakawa | 02 năm |
Máy lạnh Casper KC-12FC32 (1.5Hp) model 2021 | 6,200,000₫ | Casper | 03 năm thân máy, 05 năm máy nén |
Máy lạnh Casper HC-09IA32 (1.0Hp) inverter model 2021 | 6,300,000₫ | Casper | 03 năm thân máy, 05 năm máy nén |
Máy lạnh Panasonic N9WKH-8 (1.0Hp) Gas R32 | 8,100,000₫ | Panasonic | 01 năm thân máy, 07 năm máy nén |
Máy lạnh Carrier CER 010 (1.0Hp) | 6,800,000₫ | Carrier | 02 năm thân máy, 05 năm máy nén |
Máy lạnh Mitsubishi Electric 1.0Hp MS-JS25VF | 7,500,000₫ | Mitsubishi Electric | 02 năm thân máy, 05 năm máy nén |
Máy lạnh Sharp AH-X9XEW (1.0Hp) Inverter Gas R32 | 6,350,000₫ | Sharp | 01 năm thân máy, 10 năm máy nén |
Máy lạnh Daikin FTF25UV1V (1.0 Hp) | 8,000,000₫ | Daikin | 01 năm thân máy, 05 năm máy nén |
Máy Lạnh Funiki SC18MMC2 (2.0Hp) | 9,250,000₫ | Funiki | 02 năm |
Máy lạnh Fujitsu ASAG09CPTA-V / AOAG09CPTA-V (1.0Hp) Inverter Gas R32 | 7,950,000₫ | Fujitsu | 02 năm thân máy, 05 năm máy nén |
Máy lạnh Nagakawa 1.5Hp NS-C12R2H06 | 5,800,000₫ | Nagakawa | |
Máy lạnh LG V10ENH (1.0Hp) Inverter | 6,800,000₫ | LG | 02 năm thân máy, 10 năm máy nén |
Máy lạnh LG V10ENW (1.0 Hp) Inverter | 6,800,000₫ | LG | 02 năm thân máy, 10 năm máy nén |
Máy lạnh Samsung AR12TYHQASINSV (1.5Hp) Inverter | 7,150,000₫ | Samsung | 02 năm thân máy, 10 năm máy nén |
Máy lạnh treo tường Dairry (2.0Hp) DR18-LKC | 9,500,000₫ | Dairry | |
Máy lạnh Funiki (2.0Hp) HSC18TMU | 9,600,000₫ | Funiki | 02 năm |
Máy lạnh Toshiba Inverter (1.5Hp) RAS-H13H2KCVG-V | 9,600,000₫ | Toshiba | 02 năm |
Máy lạnh Casper (2.0Hp) SC-18FS32 model 2021 | 9,600,000₫ | Casper | 03 năm thân máy, 05 năm máy nén |
Máy lạnh Alaska AC-18WA (2.0 Hp) | 9,600,000₫ | Alaska | 02 năm |
Máy lạnh Aqua (2.0Hp) AQA-KCR18NQ-S | 9,700,000₫ | Aqua | 02 năm |
Máy lạnh Casper LC-18FS32 (2.0Hp) model 2021 | 9,750,000₫ | Casper | 03 năm thân máy, 05 năm máy nén |
Máy lạnh LG inverter 1.0 Hp V10ENH1 | 6,800,000₫ | LG | 02 năm thân máy, 10 năm máy nén |
Máy lạnh Nagakawa 1.0Hp NIS-C09R2H08 Inverter | 5,700,000₫ | Nagakawa | |
Máy lạnh Hitachi XJ13CKV (1.5 Hp) Inverter | 9,800,000₫ | Hitachi | 02 năm |
Máy lạnh Midea MSAF-18CRN8 (2.0 Hp) | 9,800,000₫ | Midea | 03 năm thân máy, 05 năm máy nén |
Máy lạnh Carrier CVUR 010 (1.0Hp) Inverter | 6,860,000₫ | Carrier | 02 năm thân máy, 05 năm máy nén |
Máy lạnh Akino AKN-18CFS1FA (2.0 Hp) | 9,900,000₫ | Akino | 02 năm thân máy, 10 năm máy nén |
Máy lạnh General ASGG09JLTB-V (1.0Hp) Inverter | 9,900,000₫ | General | 02 năm |
Máy lạnh Sumikura SK-(H)180 (2.0Hp) | 9,900,000₫ | Sumikura | 02 năm |
Máy lạnh Sumikura SK-(H)120 (1.5Hp) Inverter | 9,950,000₫ | Sumikura | 02 năm |
Máy lạnh Toshiba RAS-H10D2KCVG-V (1.0Hp) Inverter Gas R32 | 7,000,000₫ | Toshiba | 02 năm |
Máy lạnh Samsung Wind-Free Inverter (1.5Hp) AR13TYGCDWKNSV | 10,000,000₫ | Samsung | 02 năm thân máy, 10 năm máy nén |
Máy lạnh Nagakawa 2.0Hp NIS-C18R2H08 Inverter | 10,100,000₫ | Nagakawa | |
Máy lạnh Sharp (1.0Hp) AH-XP10WHW Wifi Inverter | 7,400,000₫ | Sharp | 01 năm thân máy, 10 năm máy nén |
Máy lạnh Hitachi RAS-X13CD (1.5Hp) inverter | 10,250,000₫ | Hitachi | 01 năm |
Máy lạnh Hitachi Ras-F18CF (2.0Hp) | 10,400,000₫ | Hitachi | 01 năm |
Máy lạnh Sharp inverter (1.5Hp) AH-XP13WMW | 7,800,000₫ | Sharp | 01 năm thân máy, 10 năm máy nén |
Máy lạnh Casper HC-12IA32 (1.5Hp) inverter model 2021 | 7,350,000₫ | Casper | 03 năm thân máy, 05 năm máy nén |
Máy Lạnh Mitsubishi Electric MSY-JP25VF (1.0Hp) Inverter | 8,400,000₫ | Mitsubishi Electric | 02 năm thân máy, 05 năm máy nén |
Máy lạnh Hitachi EJ18CKV (2.0 Hp) | 10,600,000₫ | Hitachi | 02 năm |
Máy lạnh Carrier CER 013 (1.5Hp) | 8,600,000₫ | Carrier | 02 năm thân máy, 05 năm máy nén |
Máy lạnh Funiki Inverter (2.0Hp) HIC-18TMU | 10,800,000₫ | Funiki | 02 năm |
Máy lạnh Midea MSAFA-18CRDN8 (2.0 Hp) Inverter | 10,800,000₫ | Midea | 03 năm thân máy, 05 năm máy nén |
Máy lạnh Toshiba Inverter 1.5Hp RAS-H13C4KCVG-V | 10,950,000₫ | Toshiba | 02 năm |
Máy lạnh LG inverter 1.5 Hp V13ENH1 | 7,900,000₫ | LG | 02 năm |
Máy lạnh LG V13ENH (1.5Hp) Inverter | 7,900,000₫ | LG | 02 năm thân máy, 10 năm máy nén |
Máy lạnh treo tường Carrier GCVBE 013 (1.5 Hp) Inverter | 10,950,000₫ | Carrier | 02 năm thân máy, 05 năm máy nén |
Máy lạnh LG V13ENS (1.5 Hp) Inverter | 7,900,000₫ | LG | 02 năm thân máy, 10 năm máy nén |
Máy lạnh Sharp AH-X12XEW (1.5Hp) Inverter Gas R32 | 7,800,000₫ | Sharp | 01 năm thân máy, 10 năm máy nén |
Máy lạnh LG Wifi V10API (1.0Hp) Inverter | 9,100,000₫ | LG | 02 năm thân máy, 10 năm máy nén |
Máy Lạnh Toshiba RAS-H13U2KSG-V (1.5Hp) | 8,600,000₫ | Toshiba | 02 năm |
Máy lạnh Mitsubishi Heavy SRK12CT-S5 (1.5Hp) | 9,300,000₫ | Mitsubishi Heavy | 02 năm thân máy, 05 năm máy nén |
Máy lạnh Panasonic N12WKH-8 (1.5Hp) Gas R32 | 9,900,000₫ | Panasonic | 01 năm thân máy, 07 năm máy nén |
Máy lạnh Nagakawa 1.5Hp NIS-C12R2H08 Inverter | 6,800,000₫ | Nagakawa | |
Máy lạnh Mitsubishi Electric 1.5Hp MS-JS35VF | 9,400,000₫ | Mitsubishi Electric | 02 năm thân máy, 05 năm máy nén |
Máy lạnh Daikin inverter 1.0Hp FTKB25WAVMV | 9,750,000₫ | Daikin | 01 năm thân máy, 05 năm máy nén |
Máy lạnh Toshiba inverter 1.0Hp RAS-H10E2KCVG-V | 9,300,000₫ | Toshiba | |
Máy lạnh treo tường Gree GWC18KD-K6N0C4 (2.0 Hp) | 11,500,000₫ | Gree | 03 năm thân máy, 05 năm máy nén |
Máy lạnh Electrolux ESV18CRO (2.0Hp) Inverter | 11,500,000₫ | Electrolux | 01 năm |
Máy lạnh Daikin FTF35UV1V (1.5 Hp) | 10,100,000₫ | Daikin | 01 năm thân máy, 05 năm máy nén |
Máy lạnh Samsung inverter (2.0Hp) AR18TYHYCWKNSV | 11,800,000₫ | Samsung | 02 năm |
Máy lạnh Sharp Inverter (2.0Hp) AH-XP18YMW | 11,800,000₫ | Sharp | 01 năm |
Máy lạnh Sharp inverter (2.0Hp) AH-XP18WMW | 11,800,000₫ | Sharp | 01 năm thân máy, 10 năm máy nén |
Máy lạnh Fujitsu ASAG12CPTA-V / AOAG12CPTA-V (1.5Hp) Inverter Gas R32 | 9,400,000₫ | Fujitsu | 02 năm thân máy, 05 năm máy nén |
Máy lạnh General ASGG12JLTB-V (1.5Hp) Inverter | 11,900,000₫ | General | 02 năm |
Máy lạnh Nagakawa NS-C24TL (2.5Hp) | 11,950,000₫ | Nagakawa | 02 năm |
Máy lạnh treo tường Panasonic inverter (1.0Hp) CU/CS-WPU9WKH-8M | 10,600,000₫ | Panasonic | 01 năm thân máy, 07 năm máy nén |
Máy lạnh Daikin FTKC25UAVMV (1.0Hp) Inverter | 9,800,000₫ | Daikin | 01 năm thân máy, 05 năm máy nén |
Máy lạnh Funiki SC24MMC2 (2.5Hp) | 12,200,000₫ | Funiki | 02 năm |
Máy lạnh Aqua AQA-KCRV18WNM (2.0Hp) Inverter | 12,300,000₫ | Aqua | 02 năm |
Máy lạnh Casper KC-18FC32 (2.0Hp) model 2021 | 9,700,000₫ | Casper | 03 năm thân máy, 05 năm máy nén |
Máy lạnh Funiki (2.5Hp) HSC24TMU | 12,400,000₫ | Funiki | 02 năm |
Máy lạnh treo tường Dairry (2.5Hp) DR24-SKC | 12,400,000₫ | Dairry | |
Máy lạnh Midea MSAB1-24CRN1 (2.5Hp) | 12,400,000₫ | Midea | 03 năm thân máy, 05 năm máy nén |
Máy lạnh Reetech inverter 2.0Hp RTV18-TC-BI | 12,500,000₫ | Reetech | 02 năm thân máy, 05 năm máy nén |
Máy lạnh Reetech RTV18-BFA (2.0Hp) Inverter | 12,500,000₫ | Reetech | 02 năm thân máy, 05 năm máy nén |
Máy lạnh Reetech RT18/RC18 (2.0Hp) | 9,950,000₫ | Reetech | 02 năm thân máy, 05 năm máy nén |
Máy lạnh treo tường Dairry (2.5Hp) DR24-LKC | 12,600,000₫ | Dairry | |
Máy lạnh Nagakawa 2.0Hp NS-C18R2H06 | 8,800,000₫ | Nagakawa | |
Máy lạnh Panasonic XPU9XKH-8 (1.0Hp) Inverter Gas R32 | 9,450,000₫ | Panasonic | 01 năm thân máy, 07 năm máy nén |
Máy lạnh LG Wifi V13API (1.5Hp) Inverter | 10,350,000₫ | LG | 02 năm thân máy, 10 năm máy nén |
Máy lạnh Casper HC-18IA32 (2.0Hp) inverter model 2021 | 12,800,000₫ | Casper | |
Máy lạnh treo tường Gree GWC18FD-K6D9A1W (2.0 Hp) Inverter | 12,800,000₫ | Gree | 03 năm thân máy, 05 năm máy nén |
Máy lạnh Casper inverter 2.0Hp MC-18IS33 | 12,900,000₫ | Casper | 03 năm thân máy, 05 năm máy nén |
Máy lạnh LG inverter 2.0 Hp V18ENF1 | 12,900,000₫ | LG | 02 năm thân máy, 10 năm máy nén |
Máy lạnh treo tường Dairry inverter (2.0Hp) i-DR18LKC | 12,900,000₫ | Dairry | |
Máy lạnh Akino AKN-18CINV1FA (2.0 Hp) Inverter | 12,900,000₫ | Akino | 02 năm thân máy, 10 năm máy nén |
Máy lạnh LG V18ENF (2.0 Hp) Inverter | 12,900,000₫ | LG | 02 năm thân máy, 10 năm máy nén |
Máy lạnh treo tường Toshiba inverter (1.5Hp) RAS-H13C3KCVG-V | 9,750,000₫ | Toshiba | 02 năm |
Máy Lạnh Mitsubishi Electric MSY-JP35VF (1.5Hp) Inverter | 10,500,000₫ | Mitsubishi Electric | 02 năm thân máy, 05 năm máy nén |
Máy lạnh Casper inverter (2.0Hp) GC-18IS33 | 13,000,000₫ | Casper | 03 năm thân máy, 05 năm máy nén |
Máy lạnh Casper LC-24FS32 (2.5Hp) model 2021 | 13,000,000₫ | Casper | 03 năm thân máy, 05 năm máy nén |
Máy lạnh Daikin FTKA35VAVMV (1.5 Hp) Inverter | 10,900,000₫ | Daikin | 01 năm thân máy, 05 năm máy nén |
Máy lạnh LG Wifi và Cảm biến bụi V10APF (1.0 Hp) Inverter | 10,700,000₫ | LG | 02 năm thân máy, 10 năm máy nén |
Máy lạnh Mitsubishi Electric Inverter (1.5Hp) MSY-GR35VF | 13,200,000₫ | Mitsubishi Electric | 02 năm thân máy, 05 năm máy nén |
Máy lạnh Alaska AC-18WI (2.0 Hp) Inverter | 13,200,000₫ | Alaska | 02 năm thân máy, 04 năm máy nén |
Máy lạnh Alaska AC-24WA (2.5Hp) | 13,200,000₫ | Alaska | 02 năm |
Máy lạnh Casper 2.5Hp SC-24FS32 (model 2021) | 13,500,000₫ | Casper | 03 năm thân máy, 05 năm máy nén |
Máy lạnh Daikin inverter 1.0Hp FTKY25WAVMV | 11,950,000₫ | Daikin | 01 năm thân máy, 05 năm máy nén |
Máy lạnh Mitsubishi Heavy SRK13YXP-W5 (1.5Hp) Inverter Gas R32 | 10,200,000₫ | Mitsubishi Heavy | 02 năm thân máy, 05 năm máy nén |
Máy lạnh Panasonic inverter 1.0Hp CU/CS-WPU9XKH-8 | 10,600,000₫ | Panasonic | 01 năm thân máy, 07 năm máy nén |
Máy lạnh Sumikura SK-(H)240 (2.5Hp) | 13,800,000₫ | Sumikura | 02 năm |
Máy lạnh Funiki Inverter (2.5Hp) HIC-24TMU | 13,900,000₫ | Funiki | 02 năm |
Máy lạnh Toshiba inverter 1.5Hp RAS-H13E2KCVG-V | 11,700,000₫ | Toshiba | |
Máy lạnh treo tường Gree GWC18PC-K3D0P4 (2.0 Hp) Inverter | 13,900,000₫ | Gree | 03 năm thân máy, 05 năm máy nén |
Máy lạnh Daikin inverter 1.5Hp FTKB35WAVMV | 12,200,000₫ | Daikin | 01 năm thân máy, 05 năm máy nén |
Máy lạnh Hitachi XJ18CKV (2.0 Hp) Inverter | 14,300,000₫ | Hitachi | 02 năm |
Máy lạnh General ASGA18FMTA-A (2.0Hp) | 14,350,000₫ | General | 02 năm |
Máy lạnh Panasonic inverter 1.0Hp CU/CS-U9XKH-8 | 10,400,000₫ | Panasonic | 01 năm thân máy, 07 năm máy nén |
Máy lạnh treo tường Panasonic inverter (1.5Hp) CU/CS-WPU12WKH-8M | 12,600,000₫ | Panasonic | 01 năm thân máy, 07 năm máy nén |
Máy lạnh Daikin FTKC35UAVMV (1.5Hp) Inverter | 11,800,000₫ | Daikin | 01 năm thân máy, 05 năm máy nén |
Máy lạnh Hitachi RAS-X18CD (2.0Hp) inverter | 14,800,000₫ | Hitachi | 01 năm |
Máy lạnh LG Wifi và Cảm biến bụi V13APF (1.5 Hp) Inverter | 11,900,000₫ | LG | 02 năm thân máy, 10 năm máy nén |
Máy lạnh Alaska AC-24WI (2.5Hp) Inverter | 14,900,000₫ | Alaska | 02 năm thân máy, 04 năm máy nén |
Máy lạnh Panasonic inverter 1.0Hp CU/CS-XU9XKH-8 | 11,400,000₫ | Panasonic | 01 năm thân máy, 07 năm máy nén |
Máy lạnh Panasonic 2.0 Hp CU/CS-N18XKH-8 | 14,950,000₫ | Panasonic | 01 năm thân máy, 07 năm máy nén |
Máy lạnh Reetech RT24/RC24 (2.5Hp) | 13,800,000₫ | Reetech | 02 năm thân máy, 05 năm máy nén |
Máy lạnh Samsung Wind-Free Inverter (2.0Hp) AR18TYGCDWKNSV | 15,300,000₫ | Samsung | 02 năm thân máy, 10 năm máy nén |
Máy lạnh Carrier CER 018 (2.0 Hp) | 12,500,000₫ | Carrier | 02 năm thân máy, 05 năm máy nén |
Máy lạnh Samsung AR18TYHQASINSV (2.0Hp) Inverter | 11,500,000₫ | Samsung | 02 năm thân máy, 10 năm máy nén |
Máy lạnh Panasonic XPU12XKH-8 (1.5Hp) Inverter Gas R32 | 11,600,000₫ | Panasonic | 01 năm thân máy, 07 năm máy nén |
Máy lạnh Casper inverter GC-18IS32 (2.0Hp) model 2021 | 13,000,000₫ | Casper | 03 năm thân máy, 05 năm máy nén |
Máy lạnh treo tường Dairry inverter (2.5Hp) i-DR24LKC | 15,800,000₫ | Dairry | |
Máy lạnh Toshiba Inverter (2.0Hp) RAS-H18C4KCVG-V | 15,900,000₫ | Toshiba | 02 năm |
Máy lạnh Sharp AH-X18XEW (2.0Hp) Inverter Gas R32 | 11,400,000₫ | Sharp | 01 năm thân máy, 10 năm máy nén |
Máy lạnh Casper inverter (2.5Hp) GC-24IS33 | 16,100,000₫ | Casper | 03 năm thân máy, 05 năm máy nén |
Máy lạnh Casper HC-24IA32 (2.5Hp) inverter model 2021 | 16,100,000₫ | Casper | 03 năm thân máy, 05 năm máy nén |
Máy lạnh Toshiba RAS-H18U2KSG-V (2.0Hp) | 13,800,000₫ | Toshiba | 02 năm |
Máy lạnh Nagakawa 2.5Hp NS-C24R2H06 | 11,950,000₫ | Nagakawa | |
Máy lạnh Mitsubishi Heavy Inverter 1.0Hp SRK10YXS-W5 | 12,200,000₫ | Mitsubishi Heavy | 02 năm thân máy, 05 năm máy nén |
Máy lạnh Sumikura SK-(H)180 (2.0Hp) Inverter | 16,600,000₫ | Sumikura | 02 năm |
Máy lạnh Panasonic inverter 1.5Hp CU/CS-WPU12XKH-8 | 12,900,000₫ | Panasonic | 01 năm thân máy, 07 năm máy nén |
Máy lạnh Daikin inverter 1.5Hp FTKY35WAVMV | 15,000,000₫ | Daikin | 01 năm thân máy, 05 năm máy nén |
Máy lạnh treo tường Gree GWC24KE-K6N0C4 (2.5 Hp) | 17,200,000₫ | Gree | 03 năm thân máy, 05 năm máy nén |
Máy lạnh Mitsubishi Heavy SRK18CS-S5 (2.0Hp) | 14,050,000₫ | Mitsubishi Heavy | 02 năm thân máy, 05 năm máy nén |
Máy lạnh treo tường Gree GWC24FE-K6D0A1W (2.5 Hp) Inverter | 17,300,000₫ | Gree | 03 năm thân máy, 05 năm máy nén |
Máy lạnh Panasonic VU9UKH-8 (1.0Hp) Inverter sang trọng | 15,900,000₫ | Panasonic | 01 năm thân máy, 07 năm máy nén |
Máy lạnh Panasonic inverter 1.5Hp CU/CS-U12XKH-8 | 12,550,000₫ | Panasonic | 01 năm thân máy, 07 năm máy nén |
Máy lạnh Daikin FTKZ25VVMV (1.0Hp) Inverter | 15,100,000₫ | Daikin | 01 năm thân máy, 05 năm máy nén |
Máy lạnh Reetech RTV24-BFA (2.5Hp) Inverter | 14,600,000₫ | Reetech | 02 năm thân máy, 05 năm máy nén |
Máy lạnh Fujitsu ASAG18CPTA-V/AOAG18CPTA-V (2.0Hp) Inverter Gas R32 | 15,550,000₫ | Fujitsu | 02 năm thân máy, 05 năm máy nén |
Máy lạnh Daikin FTC50NV1V (2.0Hp) Gas R32 | 15,500,000₫ | Daikin | 01 năm thân máy, 05 năm máy nén |
Máy lạnh Mitsubishi Electric 2.0Hp MS-JS50VF | 14,950,000₫ | Mitsubishi Electric | 02 năm thân máy, 05 năm máy nén |
Máy lạnh Panasonic inverter 1.5Hp CU/CS-XU12XKH-8 | 14,200,000₫ | Panasonic | 01 năm thân máy, 07 năm máy nén |
Máy lạnh General ASGA24FMTA-A (2.5Hp) | 18,500,000₫ | General | 02 năm |
Máy lạnh General ASGA18JCC (2.0Hp) Inverter | 18,500,000₫ | General | 02 năm |
Máy lạnh treo tường Gree GWC24PD-K3D0P4 (2.5 Hp) Inverter | 18,600,000₫ | Gree | 03 năm thân máy, 05 năm máy nén |
Máy lạnh treo tường Toshiba inverter (2.0Hp) RAS-H18C3KCVG-V | 14,800,000₫ | Toshiba | 02 năm |
Máy lạnh Daikin FTKA50UAVMV (2.0 Hp) Inverter | 16,800,000₫ | Daikin | 01 năm thân máy, 05 năm máy nén |
Máy lạnh treo tường Panasonic inverter (2.0Hp) CU/CS-WPU18WKH-8M | 19,500,000₫ | Panasonic | 01 năm thân máy, 07 năm máy nén |
Máy lạnh treo tường Carrier GCVBE 018 (2.0 Hp) Inverter | 15,450,000₫ | Carrier | 02 năm thân máy, 05 năm máy nén |
Máy lạnh Mitsubishi Heavy Inverter 1.5Hp SRK13YXS-W5 | 14,500,000₫ | Mitsubishi Heavy | 02 năm thân máy, 05 năm máy nén |
Máy lạnh Toshiba inverter 2.0Hp RAS-H18E2KCVG-V | 16,300,000₫ | Toshiba | |
Máy Lạnh Toshiba RAS-H24U2KSG-V (2.5Hp) | 16,450,000₫ | Toshiba | 02 năm |
Máy lạnh Daikin inverter 2.0Hp FTKB50WAVMV | 17,900,000₫ | Daikin | 01 năm thân máy, 05 năm máy nén |
Máy lạnh Samsung AR24TYHYCWKNSV (2.5Hp) Inverter | 15,600,000₫ | Samsung | 02 năm thân máy, 10 năm máy nén |
Máy lạnh Panasonic VU12UKH-8 (1.5Hp) Inverter sang trọng | 19,400,000₫ | Panasonic | 01 năm thân máy, 07 năm máy nén |
Máy lạnh Panasonic 2.5 Hp CU/CS-N24XKH-8 | 21,000,000₫ | Panasonic | 01 năm thân máy, 07 năm máy nén |
Máy lạnh Daikin FTKZ35VVMV (1.5Hp) Inverter | 18,150,000₫ | Daikin | 01 năm thân máy, 05 năm máy nén |
Máy lạnh Daikin Emura FTXJ inverter (nhập khẩu Tiệp Khắc) FTXJ25NVMVW 1.0Hp | 16,050,000₫ | Daikin | 01 năm thân máy, 05 năm máy nén |
Máy lạnh LG inverter 2.5 Hp V24ENF1 | 15,900,000₫ | LG | 02 năm |
Máy lạnh LG V24ENF (2.5 Hp) Inverter | 15,900,000₫ | LG | 02 năm thân máy, 10 năm máy nén |
Máy Lạnh Mitsubishi Electric MSY-JP50VF (2.0Hp) Inverter | 17,200,000₫ | Mitsubishi Electric | 02 năm thân máy, 05 năm máy nén |
Máy lạnh Mitsubishi Heavy SRK24CS-S5 (2.5Hp) | 18,500,000₫ | Mitsubishi Heavy | 02 năm thân máy, 05 năm máy nén |
Máy lạnh Mitsubishi Heavy SRK18YXP-W5 (2Hp) Inverter Gas R32 | 17,000,000₫ | Mitsubishi Heavy | 02 năm thân máy, 05 năm máy nén |
Máy lạnh Daikin FTKC50UVMV (2.0Hp) Inverter | 19,900,000₫ | Daikin | 01 năm thân máy, 05 năm máy nén |
Máy lạnh Fujitsu ASAG24CPTA-V / AOAG24CPTA-V (2.5Hp) Inverter Gas R32 | 20,000,000₫ | Fujitsu | 02 năm thân máy, 05 năm máy nén |
Máy lạnh Panasonic XPU18XKH-8 (2.0Hp) Inverter Gas R32 | 18,100,000₫ | Panasonic | 01 năm thân máy, 07 năm máy nén |
Máy lạnh General ASGA24JCC (2.5Hp) Inverter | 24,300,000₫ | General | 02 năm |
Máy lạnh Toshiba inverter 2.5Hp RAS-H24E2KCVG-V | 21,300,000₫ | Toshiba | |
Máy lạnh Panasonic inverter 2.0Hp CU/CS-WPU18XKH-8 | 19,700,000₫ | Panasonic | 01 năm thân máy, 07 năm máy nén |
Máy lạnh Mitsubishi Electric 2.5Hp MS-JS60VF | 21,000,000₫ | Mitsubishi Electric | 02 năm thân máy, 05 năm máy nén |
Máy lạnh Daikin FTC60NV1V (2.5Hp) Gas R32 | 21,700,000₫ | Daikin | 01 năm thân máy, 05 năm máy nén |
Máy lạnh Daikin FTKA60UAVMV (2.5 Hp) Inverter | 22,000,000₫ | Daikin | 01 năm thân máy, 05 năm máy nén |
Máy lạnh Daikin inverter 2.0Hp FTKY50WVMV | 22,600,000₫ | Daikin | 01 năm thân máy, 05 năm máy nén |
Máy lạnh Panasonic inverter 2.0Hp CU/CS-U18XKH-8 | 20,150,000₫ | Panasonic | 01 năm thân máy, 07 năm máy nén |
Máy lạnh Mitsubishi Heavy SRK25CSS-S5 (2.5Hp) | 21,900,000₫ | Mitsubishi Heavy | 02 năm thân máy, 05 năm máy nén |
Máy lạnh Daikin inverter 2.5Hp FTKB60WAVMV | 23,600,000₫ | Daikin | 01 năm thân máy, 05 năm máy nén |
Máy lạnh Panasonic inverter 2.0Hp CU/CS-XU18XKH-8 | 21,500,000₫ | Panasonic | 01 năm thân máy, 07 năm máy nén |
Máy lạnh Daikin Emura FTXJ inverter (nhập khẩu Tiệp Khắc) FTXJ35NVMVW 1.5Hp | 18,700,000₫ | Daikin | 01 năm thân máy, 05 năm máy nén |
Máy Lạnh Mitsubishi Electric MSY-JP60VF (2.5 Hp) Inverter | 23,200,000₫ | Mitsubishi Electric | 02 năm thân máy, 05 năm máy nén |
Máy lạnh Mitsubishi Heavy Inverter 2.0Hp SRK18YXS-W5 | 21,600,000₫ | Mitsubishi Heavy | 02 năm thân máy, 05 năm máy nén |
Máy lạnh treo tường Panasonic inverter (2.5Hp) CU/CS-WPU24WKH-8M | 25,900,000₫ | Panasonic | 01 năm thân máy, 07 năm máy nén |
Máy lạnh Mitsubishi Heavy SRK24YW-W5 (2.5Hp) Inverter - Gas R32 | 22,000,000₫ | Mitsubishi Heavy | 02 năm thân máy, 05 năm máy nén |
Máy lạnh Panasonic inverter 2.5Hp CU/CS-XPU24XKH-8 | 24,700,000₫ | Panasonic | 01 năm thân máy, 07 năm máy nén |
Máy lạnh Panasonic VU18UKH-8 (2.0Hp) Inverter sang trọng | 28,950,000₫ | Panasonic | 01 năm thân máy, 07 năm máy nén |
Máy lạnh Daikin FTKC60UVMV (2.5Hp) Inverter | 27,700,000₫ | Daikin | 01 năm thân máy, 05 năm máy nén |
Máy lạnh Daikin FTKZ50VVMV (2.0Hp) Inverter | 28,100,000₫ | Daikin | 01 năm thân máy, 05 năm máy nén |
Máy lạnh Mitsubishi Heavy Inverter 2.5Hp SRK24YXS-W5 | 23,900,000₫ | Mitsubishi Heavy | 02 năm thân máy, 05 năm máy nén |
Máy lạnh Panasonic inverter 2.5Hp CU/CS-WPU24XKH-8 | 26,500,000₫ | Panasonic | 01 năm thân máy, 07 năm máy nén |
Máy lạnh Daikin FTKC71UVMV (3.0Hp) Inverter | 30,500,000₫ | Daikin | 01 năm thân máy, 05 năm máy nén |
Máy lạnh Panasonic inverter 2.5Hp CU/CS-U24XKH-8 | 27,500,000₫ | Panasonic | 01 năm thân máy, 07 năm máy nén |
Máy lạnh Daikin inverter 2.5Hp FTKY60WVMV | 30,750,000₫ | Daikin | 01 năm thân máy, 05 năm máy nén |
Máy lạnh Panasonic inverter 2.5Hp CU/CS-XU24XKH-8 | 29,300,000₫ | Panasonic | 01 năm thân máy, 07 năm máy nén |
Máy lạnh Daikin inverter 3.0Hp FTKY71WVMV | 33,200,000₫ | Daikin | 01 năm thân máy, 05 năm máy nén |
Máy lạnh Daikin FTKZ60VVMV (2.5Hp) Inverter | 36,350,000₫ | Daikin | 01 năm thân máy, 05 năm máy nén |
Máy lạnh Daikin FTKZ71VVMV (3.0Hp) Inverter | 41,000,000₫ | Daikin | 01 năm thân máy, 05 năm máy nén |
Máy lạnh âm trần(182 sản phẩm) | Xem tất cả |
Máy lạnh âm trần Midea MCD-18CRN1 (2.0Hp) | 15,200,000₫ | Midea | 02 năm |
Máy lạnh âm trần Midea (2.0Hp) MCD1-18CRN8 | 15,400,000₫ | Midea | 02 năm |
Máy lạnh âm trần Nagakawa NT-C1836 (2.0Hp) | 16,000,000₫ | Nagakawa | 02 năm |
Máy lạnh âm trần Dairry (2.0Hp) C-DR18KC | 16,200,000₫ | Dairry | |
Máy lạnh âm trần 2 chiều Dairry (2.0Hp) C-DR18KH | 16,300,000₫ | Dairry | |
Máy lạnh âm trần Nagakawa 2.0Hp NT-C18R1M03 | 16,500,000₫ | Nagakawa | 02 năm |
Máy lạnh âm trần Funiki CC18 (2.0Hp) | 16,600,000₫ | Funiki | 02 năm |
Máy lạnh âm trần Nagakawa 2.0Hp NT-A18R1M03 | 17,000,000₫ | Nagakawa | 02 năm |
Máy lạnh âm trần Sumikura APC/APO-180 (2.0Hp) | 18,300,000₫ | Sumikura | 02 năm |
Máy lạnh âm trần Sharp GX-A18UCW (2.0Hp) | 18,500,000₫ | Sharp | 01 năm |
Máy lạnh âm trần Dairry (3.0Hp) C-DR28KC | 19,100,000₫ | Dairry | |
Máy lạnh âm trần Casper CC-18TL22 (2.0Hp) | 19,300,000₫ | Casper | 02 năm |
Máy lạnh âm trần Reetech RGT18/RC18 (2.0Hp) | 19,300,000₫ | Reetech | 02 năm |
Máy lạnh âm trần Funiki CC24 (2.5Hp) | 19,800,000₫ | Funiki | 02 năm |
Máy lạnh âm trần LG ATNQ12GULA1 (1.5Hp) Inverter - 1 hướng thổi | 19,900,000₫ | LG | 01 năm |
Máy lạnh âm trần Midea MCD-28CRN1 (3.0Hp) | 20,000,000₫ | Midea | 02 năm |
Máy lạnh âm trần 2 chiều Dairry (3.0Hp) C-DR28KH | 20,200,000₫ | Dairry | |
Máy lạnh âm trần Midea (2.5Hp) MCD1-24CRN8 | 20,500,000₫ | Midea | 02 năm |
Máy lạnh âm trần Nagakawa NT-C2836 (3.0Hp) | 20,500,000₫ | Nagakawa | 02 năm |
Máy lạnh âm trần Samsung AC052NN4SEC/EA (2.0 Hp) | 21,100,000₫ | Samsung | 02 năm thân máy, 05 năm máy nén |
Máy lạnh âm trần Alaska AF-24C (2.5 Hp) | 21,300,000₫ | Alaska | 01 năm thân máy, 02 năm máy nén |
Máy lạnh âm trần Sharp GX-A24UCW (2.5Hp) | 22,000,000₫ | Sharp | 01 năm |
Máy lạnh âm trần Nagakawa 3.0Hp NT-C28R1M03 | 22,200,000₫ | Nagakawa | 02 năm |
Máy lạnh âm trần Samsung inverter AC052TN4DKC/EA (2.0Hp) | 22,300,000₫ | Samsung | 02 năm |
Máy lạnh âm trần Sumikura APC/APO-240 (2.5Hp) | 22,300,000₫ | Sumikura | 02 năm |
Máy lạnh âm trần LG ATNQ18GPLE7 (2.0Hp) Inverter | 22,600,000₫ | LG | 01 năm |
Máy lạnh âm trần Panasonic S18PU1H5 (2.0Hp) | 21,300,000₫ | Panasonic | 01 năm |
Máy lạnh âm trần Daikin FCNQ13MV1 (1.5Hp) | 19,500,000₫ | Daikin | 01 năm thân máy, 05 năm máy nén |
Máy lạnh âm trần Sumikura APC/APO-280 (3.0Hp) | 23,200,000₫ | Sumikura | 02 năm |
Máy lạnh âm trần Samsung AC071NN4SEC/EA (2.5 Hp) | 23,300,000₫ | Samsung | 02 năm thân máy, 05 năm máy nén |
Máy lạnh âm trần Reetech RGT24/RC24 (2.5Hp) | 23,400,000₫ | Reetech | 02 năm |
Máy lạnh âm trần Samsung AC052JN4DEH/AF (2.0 Hp) Inverter 2 chiều | 23,500,000₫ | Samsung | 02 năm thân máy, 05 năm máy nén |
Máy lạnh âm trần Panasonic S18PU2H5 (2.0 Hp) Inverter | 23,500,000₫ | Panasonic | 01 năm |
Máy lạnh âm trần Panasonic S22PU1H5 (2.5Hp) | 23,500,000₫ | Panasonic | 01 năm |
Máy lạnh âm trần Toshiba RAV-SE561UP (2.0Hp) inverter | 23,800,000₫ | Toshiba | 01 năm |
Máy lạnh âm trần cassette Daikin FCRN50FXV1V (2.0 Hp) | 20,500,000₫ | Daikin | 01 năm thân máy, 05 năm máy nén |
Máy lạnh âm trần Panasonic inverter 2.0 Hp S-1821PU3H | 24,150,000₫ | Panasonic | 01 năm |
Máy lạnh âm trần Daikin inverter 1.5Hp FFFC35AVM | 21,300,000₫ | Daikin | 02 năm thân máy, 05 năm máy nén |
Máy lạnh âm trần Daikin FCFC40DVM (1.5Hp) Inverter 1 pha | 21,000,000₫ | Daikin | 01 năm thân máy, 05 năm máy nén |
Máy lạnh âm trần Midea inverter (2.5Hp) MCD-24CRDN8 | 24,500,000₫ | Midea | 02 năm |
Máy lạnh âm trần Samsung AC071JN4DEH/AF (3.0 Hp) Inverter 2 chiều | 24,500,000₫ | Samsung | 02 năm thân máy, 05 năm máy nén |
Máy lạnh âm trần Mitsubishi Heavy FDT50CNV-S5 (2.0Hp) | 21,700,000₫ | Mitsubishi Heavy | 02 năm |
Máy lạnh âm trần LG ATNQ18GTLA1 (2Hp) Inverter - 1 hướng thổi | 24,800,000₫ | LG | 01 năm |
Máy lạnh âm trần LG ATNQ24GPLE7 (2.5Hp) Inverter | 24,900,000₫ | LG | 01 năm |
Máy lạnh âm trần Daikin (2.0Hp) FCC50AV1V lọc khí Ion-Plasma | 22,200,000₫ | Daikin | 02 năm thân máy, 05 năm máy nén |
Máy lạnh âm trần Samsung inverter (3.0Hp) AC071TN4DKC-EA | 25,500,000₫ | Samsung | 02 năm thân máy, 05 năm máy nén |
Máy lạnh âm trần 2 chiều Dairry (4.0Hp) C-DR36KH | 25,800,000₫ | Dairry | |
Máy lạnh âm trần Funiki CC36MAC (4.0 Hp) | 26,600,000₫ | Funiki | 02 năm |
Máy lạnh âm trần Funiki CC36 (4.0Hp) | 26,600,000₫ | Funiki | 02 năm |
Máy lạnh âm trần Midea MCD-36CRN1 (4.0Hp) | 26,600,000₫ | Midea | 02 năm |
Máy lạnh âm trần Panasonic S25PU1H5 (3.0Hp) | 24,800,000₫ | Panasonic | 01 năm |
Máy lạnh âm trần Dairry (4.0Hp) C-DR36KC | 26,800,000₫ | Dairry | |
Máy lạnh âm trần Alaska AF-24CI (2.5 Hp) Inverter | 26,800,000₫ | Alaska | 02 năm thân máy, 04 năm máy nén |
Máy lạnh âm trần Midea (4.0Hp) MCD1-36CRN8 | 26,900,000₫ | Midea | 02 năm |
Máy lạnh âm trần Daikin FFF50BV1 (2.0 Hp) Inverter | 27,200,000₫ | Daikin | 01 năm thân máy, 05 năm máy nén |
Máy lạnh âm trần Samsung AC090NN4SEC/EA (3.0 Hp) | 27,500,000₫ | Samsung | 02 năm thân máy, 05 năm máy nén |
Máy lạnh âm trần Sharp GX-A30UCW (3.5Hp) | 27,700,000₫ | Sharp | 01 năm |
Máy lạnh âm trần Toshiba RAV-SE801UP (3.0Hp) inverter | 27,900,000₫ | Toshiba | 01 năm |
Máy lạnh âm trần Daikin FCNQ18MV1 (2.0Hp) | 24,400,000₫ | Daikin | 01 năm thân máy, 05 năm máy nén |
Máy lạnh âm trần Sumikura APC/APO-360 (4.0Hp) | 28,600,000₫ | Sumikura | 02 năm |
Máy lạnh âm trần Sharp GX-A36UCW (4.0Hp) - 3 pha | 29,200,000₫ | Sharp | 01 năm |
Máy lạnh âm trần Panasonic (3.0Hp) S28PU1H5 | 29,500,000₫ | Panasonic | 01 năm |
Máy lạnh âm trần Midea MCD-50CRN1 (5.5Hp) - 3 Pha | 29,500,000₫ | Midea | 02 năm |
Máy lạnh âm trần 2 chiều Dairry (5.0Hp) C-DR50KH | 29,700,000₫ | Dairry | |
Máy lạnh âm trần Midea (5.5Hp) MCD1-50CRN8 | 29,800,000₫ | Midea | 02 năm |
Máy lạnh âm trần Dairry (5.0Hp) C-DR50KC | 29,800,000₫ | Dairry | |
Máy lạnh âm trần LG Inverter (3.5Hp) ATNQ30GNLE7 - 3 Pha | 29,950,000₫ | LG | 01 năm |
Máy lạnh âm trần Daikin inverter 2.0Hp FFFC50AVM | 25,950,000₫ | Daikin | 02 năm thân máy, 05 năm máy nén |
Máy lạnh âm trần Daikin FCFC50DVM Inverter (2.0Hp) 1 pha | 26,000,000₫ | Daikin | 01 năm thân máy, 05 năm máy nén |
Máy lạnh âm trần Panasonic S21PU2H5 (2.5 Hp) Inverter | 30,200,000₫ | Panasonic | 01 năm |
Máy lạnh âm trần Samsung AC100NN4SEC/EA (4.0Hp) 3 pha | 30,200,000₫ | Samsung | 02 năm thân máy, 05 năm máy nén |
Máy lạnh âm trần Casper CC-36TL22 (4.0Hp) - 3 Pha | 30,400,000₫ | Casper | 02 năm |
Máy lạnh âm trần Nagakawa 4.0Hp NT-C36R1M03 | 30,700,000₫ | Nagakawa | 02 năm |
Máy lạnh âm trần Mitsubishi Heavy Inverter tiêu chuẩn (3.0Hp) FDT71VH | 30,800,000₫ | Mitsubishi Heavy | 02 năm |
Máy lạnh âm trần Panasonic inverter 2.5 Hp S-1821PU3H | 30,900,000₫ | Panasonic | 01 năm |
Máy lạnh âm trần Panasonic S30PU1H5 (3.5Hp) | 31,000,000₫ | Panasonic | 01 năm |
Máy lạnh âm trần Mitsubishi Heavy FDT71CNV-S5 (3.0Hp) | 26,600,000₫ | Mitsubishi Heavy | 02 năm |
Máy lạnh âm trần Nagakawa 5.0Hp NT-C50R1M03 | 31,300,000₫ | Nagakawa | 02 năm |
Máy lạnh âm trần Alaska AF-50C (5.0 Hp) | 31,500,000₫ | Alaska | 01 năm thân máy, 02 năm máy nén |
Máy lạnh âm trần Samsung AC090JN4DEH/AF (3.5 Hp) Inverter 2 chiều | 31,500,000₫ | Samsung | 02 năm thân máy, 05 năm máy nén |
Máy lạnh âm trần cassette Daikin FCRN60FXV1V (2.5 Hp) | 26,950,000₫ | Daikin | 01 năm thân máy, 05 năm máy nén |
Máy lạnh âm trần Panasonic S24PU2H5 (3.0 Hp) Inverter | 31,800,000₫ | Panasonic | 01 năm |
Máy lạnh âm trần Samsung AC120NN4SEC/EA (5.0Hp) (1-3 pha) | 31,800,000₫ | Samsung | 02 năm thân máy, 05 năm máy nén |
Máy lạnh âm trần Panasonic inverter 3.0 Hp S-2430PU3H | 31,900,000₫ | Panasonic | 01 năm |
Máy lạnh âm trần Panasonic 3.5Hp S-30PU1H5B | 32,000,000₫ | Panasonic | 01 năm |
Máy lạnh âm trần Dairry (6.0Hp) C-DR60KC | 32,100,000₫ | Dairry | |
Máy lạnh âm trần 2 chiều Dairry (6.0Hp) C-DR60KH | 32,500,000₫ | Dairry | |
Máy lạnh âm trần Funiki CC50 (5.5Hp) - 3 Pha | 32,500,000₫ | Funiki | 02 năm |
Máy lạnh âm trần Samsung inverter (4.0Hp) AC100TN4DKC-EA | 32,700,000₫ | Samsung | 02 năm thân máy, 05 năm máy nén |
Máy lạnh âm trần cassette Daikin FCRN71FXV1V (3.0 Hp) | 27,950,000₫ | Daikin | 01 năm thân máy, 05 năm máy nén |
Máy lạnh âm trần Reetech RGT36/RC36 (1 pha-3 pha) (4.0Hp) | 32,950,000₫ | Reetech | 02 năm |
Máy lạnh âm trần Samsung AC100JN4DEH/AF (4.0 Hp) Inverter 2 chiều | 33,100,000₫ | Samsung | 02 năm thân máy, 05 năm máy nén |
Máy lạnh âm trần Daikin (3.0Hp) FCC60AV1V lọc khí Ion-Plasma | 28,900,000₫ | Daikin | 02 năm thân máy, 05 năm máy nén |
Máy lạnh âm trần Panasonic S40PU1H5 (4.5Hp) | 33,200,000₫ | Panasonic | 01 năm |
Máy lạnh âm trần Sharp GX-A42UCW (5.0Hp) - 3 pha | 33,200,000₫ | Sharp | 01 năm |
Máy lạnh âm trần LG ATNQ36GNLE7 (4.0Hp) Inverter | 33,500,000₫ | LG | 01 năm |
Máy lạnh âm trần Daikin FCF50CVM (2.0Hp) Inverter Gas R32 | 28,550,000₫ | Daikin | 01 năm thân máy, 05 năm máy nén |
Máy lạnh âm trần Samsung inverter (4.0Hp) AC100TN4DKC-EA - 3 pha | 33,700,000₫ | Samsung | 02 năm thân máy, 05 năm máy nén |
Máy lạnh âm trần Daikin FFF60BV1 (2.5 Hp) Inverter | 33,700,000₫ | Daikin | 01 năm thân máy, 05 năm máy nén |
Máy lạnh âm trần Panasonic S30PU2H5 (3.5 Hp) Inverter | 33,900,000₫ | Panasonic | 01 năm |
Máy lạnh âm trần Daikin FCNQ21MV1 (2.5Hp) | 29,300,000₫ | Daikin | 01 năm thân máy, 05 năm máy nén |
Máy lạnh âm trần Mitsubishi Heavy FDT50VG/SRC50ZSX-S (2.0 Hp) Inverter | 28,700,000₫ | Mitsubishi Heavy | 02 năm |
Máy lạnh âm trần 360 độ Samsung inverter AC071TN4PKC/EA (3.0Hp) | 34,200,000₫ | Samsung | 02 năm |
Máy lạnh âm trần Daikin (3.5Hp) FCC85AV1V lọc khí Ion-Plasma | 30,400,000₫ | Daikin | 02 năm thân máy, 05 năm máy nén |
Máy lạnh âm trần Panasonic inverter 3.5 Hp S-2430PU3H | 34,400,000₫ | Panasonic | 01 năm |
Máy lạnh âm trần Sumikura APC/APO-500 (5.5Hp) | 34,800,000₫ | Sumikura | 02 năm |
Máy lạnh âm trần cassette Daikin FCRN71FXV1V (3.0 Hp) 3 Pha | 29,700,000₫ | Daikin | 01 năm thân máy, 05 năm máy nén |
Máy lạnh âm trần Midea inverter (6.0Hp) MCD-50CRDN8 | 35,400,000₫ | Midea | 02 năm |
Máy lạnh âm trần Reetech RGT48/RC48 (5.5Hp) 3 Pha | 35,900,000₫ | Reetech | 02 năm |
Máy lạnh âm trần Casper inverter (4.0Hp) CC-36IS33 | 35,950,000₫ | Casper | 03 năm thân máy, 05 năm máy nén |
Máy lạnh âm trần Daikin inverter 2.5Hp FFFC60AVM | 31,100,000₫ | Daikin | 02 năm thân máy, 05 năm máy nén |
Máy lạnh âm trần Daikin FCFC60DVM Inverter (2.5Hp) 1 pha | 31,050,000₫ | Daikin | 01 năm thân máy, 05 năm máy nén |
Máy lạnh âm trần Samsung inverter (4.5Hp) AC120TN4DKC-EA | 36,300,000₫ | Samsung | 02 năm thân máy, 05 năm máy nén |
Máy lạnh âm trần Mitsubishi Heavy FDT71VG/FDC71VNP (3.0 Hp) Inverter | 30,800,000₫ | Mitsubishi Heavy | 02 năm |
Máy lạnh âm trần Daikin (3.5Hp) FCC85AV1V - 3 pha lọc khí Ion-Plasma | 32,300,000₫ | Daikin | 02 năm thân máy, 05 năm máy nén |
Máy lạnh âm trần Toshiba RAV-SE1001UP (4.0Hp) inverter | 36,600,000₫ | Toshiba | 01 năm |
Máy lạnh âm trần Samsung AC120JN4DEH/AF (5.0 Hp) Inverter 2 chiều | 36,700,000₫ | Samsung | 02 năm thân máy, 05 năm máy nén |
Máy lạnh âm trần Panasonic 5.5Hp S-50PU1H5B - 3 Pha | 36,800,000₫ | Panasonic | 01 năm |
Máy lạnh âm trần Casper CC-50TL22 (5.0Hp) - 3 Pha | 36,900,000₫ | Casper | 02 năm |
Máy lạnh âm trần Sumikura APC/APO-600 (6.0Hp) | 37,000,000₫ | Sumikura | 02 năm |
Máy lạnh âm trần Daikin FCNQ26MV1 (3.0Hp) | 31,700,000₫ | Daikin | 01 năm thân máy, 05 năm máy nén |
Máy lạnh âm trần Panasonic inverter 4.0Hp S-3448PU3H | 37,400,000₫ | Panasonic | 01 năm |
Máy lạnh âm trần cassette Daikin FCRN100FXV1V (4.0 Hp) | 31,900,000₫ | Daikin | 01 năm thân máy, 05 năm máy nén |
Máy lạnh âm trần Panasonic S34PU2H5 (4.0 Hp) Inverter | 37,700,000₫ | Panasonic | 01 năm |
Máy lạnh âm trần Samsung AC140JN4DEH/AF (6.0 Hp) Inverter 2 chiều | 37,900,000₫ | Samsung | 02 năm thân máy, 05 năm máy nén |
Máy lạnh âm trần Samsung inverter (4.5Hp) AC120TN4DKC-EA - 3 pha | 38,000,000₫ | Samsung | 02 năm thân máy, 05 năm máy nén |
Máy lạnh âm trần LG ATNQ48GMLE7 (5.0Hp) Inverter | 38,100,000₫ | LG | 01 năm |
Máy lạnh âm trần Panasonic inverter 5.0Hp S-3448PU3H | 38,350,000₫ | Panasonic | 01 năm |
Máy lạnh âm trần Samsung inverter (5.5Hp) AC140TN4DKC-EA | 38,450,000₫ | Samsung | 02 năm thân máy, 05 năm máy nén |
Máy lạnh âm trần cassette Daikin FCRN100FXV1V (4.0 Hp) 3 pha | 32,800,000₫ | Daikin | 01 năm thân máy, 05 năm máy nén |
Máy lạnh âm trần Daikin FCNQ30MV1 (3.5Hp) | 33,100,000₫ | Daikin | 01 năm thân máy, 05 năm máy nén |
Máy lạnh âm trần Daikin inverter 3.0Hp FFFC71AVM | 33,600,000₫ | Daikin | 02 năm thân máy, 05 năm máy nén |
Máy lạnh âm trần Daikin FCFC71DVM Inverter (3.0Hp) 3 pha | 33,500,000₫ | Daikin | 01 năm thân máy, 05 năm máy nén |
Máy lạnh âm trần Daikin FCFC71DVM Inverter (3.0Hp) 1 pha | 33,500,000₫ | Daikin | 01 năm thân máy, 05 năm máy nén |
Máy lạnh âm trần Samsung inverter (5.5Hp) AC140TN4DKC-EA- 3 pha | 39,400,000₫ | Samsung | 02 năm thân máy, 05 năm máy nén |
Máy lạnh âm trần Toshiba RAV-SE1251UP (5.0Hp) inverter | 39,500,000₫ | Toshiba | 01 năm |
Máy lạnh âm trần Mitsubishi Heavy FDT100CSV-S5 (4.0Hp) 3 Pha | 33,600,000₫ | Mitsubishi Heavy | 02 năm |
Máy lạnh âm trần Daikin (4.0Hp) FCC100AV1V - 3 pha lọc khí Ion-Plasma | 36,000,000₫ | Daikin | 02 năm thân máy, 05 năm máy nén |
Máy lạnh âm trần Panasonic S43PU2H5 (5.0 Hp) Inverter | 40,500,000₫ | Panasonic | 01 năm |
Máy lạnh âm trần Daikin FCFC85DVM Inverter (3.5Hp) 3 pha | 35,000,000₫ | Daikin | 01 năm thân máy, 05 năm máy nén |
Máy lạnh âm trần Daikin FCFC85DVM Inverter (3.5Hp) 1 pha | 35,000,000₫ | Daikin | 01 năm thân máy, 05 năm máy nén |
Máy lạnh âm trần Alaska AF-50CI (5.0Hp) Inverter | 40,800,000₫ | Alaska | 02 năm thân máy, 04 năm máy nén |
Máy lạnh âm trần Reetech RGT60/RC60 (6.5Hp) 3 Pha | 40,800,000₫ | Reetech | 02 năm |
Máy lạnh âm trần Casper Inverter (5.5Hp) CC-48IS33 | 41,100,000₫ | Casper | 03 năm thân máy, 05 năm máy nén |
Máy lạnh âm trần Panasonic S50PU1H5 (6.0Hp) | 37,000,000₫ | Panasonic | 01 năm |
Máy lạnh âm trần Daikin FCF60CVM (2.5Hp) Inverter Gas R32 | 36,200,000₫ | Daikin | 01 năm thân máy, 05 năm máy nén |
Máy lạnh âm trần 360 độ Samsung inverter AC100TN4PKC/EA (4.0Hp) | 41,900,000₫ | Samsung | 02 năm |
Máy lạnh âm trần cassette Daikin FCRN125FXV1V (5.0 Hp) 3 pha | 35,800,000₫ | Daikin | 01 năm thân máy, 05 năm máy nén |
Máy lạnh âm trần Daikin FCF71CVM-1 pha (3.0Hp) Inverter Gas R32 | 37,600,000₫ | Daikin | 01 năm thân máy, 05 năm máy nén |
Máy lạnh âm trần Mitsubishi Heavy FDT125CSV-S5 (5.0Hp) 3 Pha | 37,300,000₫ | Mitsubishi Heavy | 02 năm |
Máy lạnh âm trần Panasonic S48PU2H5 (6.0 Hp) Inverter | 44,000,000₫ | Panasonic | 01 năm |
Máy lạnh âm trần Daikin FCNQ36MV1 (4.0Hp) | 37,800,000₫ | Daikin | 01 năm thân máy, 05 năm máy nén |
Máy lạnh âm trần Daikin (5.0Hp) FCC125AV1V - 3 pha lọc khí Ion-Plasma | 39,100,000₫ | Daikin | 02 năm thân máy, 05 năm máy nén |
Máy lạnh âm trần Panasonic inverter 6.0Hp S-3448PU3H | 44,200,000₫ | Panasonic | 01 năm |
Máy lạnh âm trần Daikin FCF71CVM-3 pha (3.0Hp) Inverter Gas R32 | 39,400,000₫ | Daikin | 01 năm thân máy, 05 năm máy nén |
Máy lạnh âm trần Mitsubishi Heavy FDT100VG/FDC90VNP (3.5 Hp) Inverter | 38,500,000₫ | Mitsubishi Heavy | 02 năm |
Máy lạnh âm trần 360 độ Samsung inverter AC100TN4PKC/EA (4.0Hp) - 3 pha | 46,100,000₫ | Samsung | 02 năm |
Máy lạnh âm trần Daikin FCFC100DVM Inverter (4.0Hp) 3 pha | 39,700,000₫ | Daikin | 01 năm thân máy, 05 năm máy nén |
Máy lạnh âm trần Daikin FCFC100DVM Inverter (4.0Hp) 1 pha | 39,700,000₫ | Daikin | 01 năm thân máy, 05 năm máy nén |
Máy lạnh âm trần Daikin (5.5Hp) FCC140AV1V - 3 pha lọc khí Ion-Plasma | 41,600,000₫ | Daikin | 02 năm thân máy, 05 năm máy nén |
Máy lạnh âm trần 360 độ Samsung inverter AC120TN4PKC/EA (4.5Hp) | 47,600,000₫ | Samsung | 02 năm |
Máy lạnh âm trần Mitsubishi Heavy FDT140CSV-S5 (5.5Hp) 3 Pha | 40,900,000₫ | Mitsubishi Heavy | 02 năm |
Máy lạnh âm trần Daikin FCNQ42MV1 (4.5Hp) | 41,400,000₫ | Daikin | 01 năm thân máy, 05 năm máy nén |
Máy lạnh âm trần 360 độ Samsung inverter AC120TN4PKC/EA (4.5Hp) - 3 pha | 48,800,000₫ | Samsung | 02 năm |
Máy lạnh âm trần Mitsubishi Heavy FDT100VG/FDC100VNP (4.0 Hp) Inverter | 42,400,000₫ | Mitsubishi Heavy | 02 năm |
Máy lạnh âm trần Daikin FCFC125DVM Inverter (5.0Hp) 3 pha | 43,400,000₫ | Daikin | 01 năm thân máy, 05 năm máy nén |
Máy lạnh âm trần Daikin FCF100CVM-1 pha (4.0Hp) Inverter Gas R32 | 44,600,000₫ | Daikin | 01 năm thân máy, 05 năm máy nén |
Máy lạnh âm trần Daikin FCNQ48MV1 (5.0Hp) | 45,200,000₫ | Daikin | 01 năm thân máy, 05 năm máy nén |
Máy lạnh âm trần 360 độ Samsung inverter AC140TN4PKC/EA (5.0Hp) | 53,000,000₫ | Samsung | 02 năm |
Máy lạnh âm trần Daikin FCF100CVM-3 pha (4.0Hp) Inverter Gas R32 | 46,900,000₫ | Daikin | 01 năm thân máy, 05 năm máy nén |
Máy lạnh âm trần 360 độ Samsung inverter AC140TN4PKC/EA (5.0Hp) - 3 pha | 54,900,000₫ | Samsung | 02 năm |
Máy lạnh âm trần Daikin FCFC140DVM Inverter (5.5Hp) 3 pha | 47,300,000₫ | Daikin | 01 năm thân máy, 05 năm máy nén |
Máy lạnh âm trần Daikin FCF125CVM-1 pha (5.0Hp) Inverter Gas R32 | 48,500,000₫ | Daikin | 01 năm thân máy, 05 năm máy nén |
Máy lạnh âm trần Daikin FCF125CVM-3 pha (5.0Hp) Inverter Gas R32 | 51,100,000₫ | Daikin | 01 năm thân máy, 05 năm máy nén |
Máy lạnh âm trần Mitsubishi Electric PLY-P42BALCM (5.5Hp) Inverter - 3 pha | 60,950,000₫ | Mitsubishi Electric | 02 năm thân máy, 05 năm máy nén |
Máy lạnh âm trần Mitsubishi Electric PLY-P42BALCM (5.5Hp) Inverter | 60,950,000₫ | Mitsubishi Electric | 02 năm thân máy, 05 năm máy nén |
Máy lạnh âm trần Daikin FCF140CVM-1 pha (5.5Hp) Inverter Gas R32 | 52,600,000₫ | Daikin | 01 năm thân máy, 05 năm máy nén |
Máy lạnh âm trần Mitsubishi Heavy FDT125VG/FDC125VNA (5.0 Hp) Inverter | 53,000,000₫ | Mitsubishi Heavy | 02 năm |
Máy lạnh âm trần Daikin FCF140CVM-3 pha (5.5Hp) Inverter Gas R32 | 55,400,000₫ | Daikin | 01 năm thân máy, 05 năm máy nén |
Máy lạnh âm trần Mitsubishi Heavy FDT140VG/FDC140VNA (5.5 Hp) Inverter | 55,600,000₫ | Mitsubishi Heavy | 02 năm |
Máy lạnh âm trần Mitsubishi Electric PLY-P48BALCM (6.0Hp) Inverter - 3 Pha | 68,400,000₫ | Mitsubishi Electric | 02 năm thân máy, 05 năm máy nén |
Máy lạnh âm trần Mitsubishi Electric PLY-P48BALCM (6.0Hp) Inverter | 68,400,000₫ | Mitsubishi Electric | 02 năm thân máy, 05 năm máy nén |
Điều hòa không khí Packaged(0 sản phẩm) | Xem tất cả |
Chưa có sản phẩm nào |
Máy lạnh tủ đứng(59 sản phẩm) | Xem tất cả |
Máy lạnh tủ đứng Funiki FC18 (2.0Hp) | 15,200,000₫ | Funiki | 02 năm |
Máy lạnh tủ đứng Funiki FC21MMC (2.2 Hp) | 16,300,000₫ | Funiki | 02 năm |
Máy lạnh tủ đứng Sumikura APF/AP0-210 (2.5Hp) | 17,200,000₫ | Sumikura | 02 năm |
Máy lạnh tủ đứng Midea MFPA-28CRN1 (3.0 Hp) | 18,000,000₫ | Midea | 02 năm |
Máy lạnh tủ đứng Funiki FC27 (3.0Hp) | 18,500,000₫ | Funiki | 02 năm |
Máy lạnh tủ đứng Panasonic CS-C18FFH (2.0Hp) | 18,500,000₫ | Panasonic | 01 năm |
Máy lạnh tủ đứng Alaska AF-24FC/AFO-24FC (2.5 Hp) | 18,900,000₫ | Alaska | 01 năm thân máy, 02 năm máy nén |
Máy lạnh tủ đứng Nagakawa NP-C28 DH+ (3.0Hp) | 19,500,000₫ | Nagakawa | 02 năm |
Máy lạnh tủ đứng Reetech RF24/RC24 (2.5Hp) | 19,700,000₫ | Reetech | 02 năm |
Máy lạnh tủ đứng Casper FC-18TL11/22 (2.0Hp) | 19,800,000₫ | Casper | 02 năm |
Máy lạnh tủ đứng Sumikura APF/AP0-280 (3.0Hp) | 20,500,000₫ | Sumikura | 02 năm |
Máy lạnh tủ đứng Gree (2.5 Hp) GVC24AL-K6NNC7A | 21,700,000₫ | Gree | 02 năm |
Máy lạnh tủ đứng Casper FC-28TL11/22 (3.0Hp) | 21,900,000₫ | Casper | 02 năm |
Máy lạnh tủ đứng LG APNQ24GS1A4 (2.5Hp) Inverter | 24,500,000₫ | LG | 01 năm |
Máy lạnh tủ đứng Sumikura APF/AP0-360 (4.0Hp) | 25,800,000₫ | Sumikura | 02 năm |
Máy lạnh tủ đứng Panasonic CS-C28FFH (3.0Hp) | 27,700,000₫ | Panasonic | 01 năm |
Máy lạnh tủ đứng Midea MFJJ-50CRN1 (5.5 Hp) | 28,700,000₫ | Midea | 02 năm |
Máy lạnh tủ đứng LG APNQ30GR5A4 (3.0Hp) Inverter | 29,000,000₫ | LG | 01 năm |
Máy lạnh tủ đứng Reetech RF36/RC36 (4.0Hp) | 29,900,000₫ | Reetech | 02 năm |
Máy lạnh tủ đứng Nagakawa NP-C50 DH+ (5.0Hp) | 30,100,000₫ | Nagakawa | 02 năm |
Máy lạnh tủ đứng Alaska AF-50FC/AFO-50FC (5.0Hp) | 30,500,000₫ | Alaska | 01 năm thân máy, 02 năm máy nén |
Máy lạnh tủ đứng Funiki FC50 (5.5Hp) | 31,600,000₫ | Funiki | 02 năm |
Máy lạnh tủ đứng Mitsubishi Heavy 2.5Hp FDF71CNV-S5 | 27,300,000₫ | Mitsubishi Heavy | 02 năm |
Máy lạnh tủ đứng Daikin FVRN71BXV1V (3.0Hp) - 1 Pha | 28,700,000₫ | Daikin | 01 năm thân máy, 05 năm máy nén |
Máy lạnh tủ đứng Mitsubishi Electric PS-3GAKD (3.0Hp) | 33,900,000₫ | Mitsubishi Electric | 02 năm thân máy, 05 năm máy nén |
Máy lạnh tủ đứng Reetech RF48/RC48 (5.0Hp) - 3 Pha | 33,900,000₫ | Reetech | 02 năm |
Máy lạnh tủ đứng Sumikura APF/AP0-500 (5.0Hp) | 34,200,000₫ | Sumikura | 02 năm |
Máy lạnh tủ đứng Sumikura APF/AP0-600 (6.0Hp) | 35,100,000₫ | Sumikura | 02 năm |
Máy lạnh tủ đứng Casper FC-48TL11/22 (5.0Hp) - 3 Pha | 35,300,000₫ | Casper | 02 năm |
Máy lạnh tủ đứng Daikin FVRN71BXV1V (3.0Hp) - 3 Pha | 30,450,000₫ | Daikin | 01 năm thân máy, 05 năm máy nén |
Máy lạnh tủ đứng LG inverter (4.0Hp) APNQ36GR5A4 | 36,400,000₫ | LG | 01 năm |
Máy lạnh tủ đứng Panasonic CS-C45FFH (5.0Hp) - 3 Pha | 37,000,000₫ | Panasonic | 01 năm |
Máy lạnh tủ đứng LG APNQ48GT3E4 (5.0Hp) Inverter | 40,000,000₫ | LG | 01 năm |
Máy lạnh tủ đứng Daikin FVRN100BXV1V (4.0Hp) - 1 Pha | 34,350,000₫ | Daikin | 01 năm thân máy, 05 năm máy nén |
Máy lạnh tủ đứng Mitsubishi Electric PS-4GAKD (4.0Hp) | 40,500,000₫ | Mitsubishi Electric | 02 năm thân máy, 05 năm máy nén |
Máy lạnh tủ đứng Daikin FVA50AMVM (2.0Hp) inverter | 34,850,000₫ | Daikin | 01 năm thân máy, 05 năm máy nén |
Máy lạnh tủ đứng Daikin FVRN100BXV1V (4.0Hp) - 3 Pha | 35,250,000₫ | Daikin | 01 năm thân máy, 05 năm máy nén |
Máy lạnh tủ đứng Mitsubishi Heavy 5.0Hp FDF125CSV-S5 - 3 pha | 35,800,000₫ | Mitsubishi Heavy | 02 năm |
Máy lạnh tủ đứng Reetech RF60/RC60 (6.5Hp) - 3 Pha | 42,900,000₫ | Reetech | 02 năm |
Máy lạnh tủ đứng Daikin FVRN125BXV1V (5.0Hp) - 3 Pha | 38,000,000₫ | Daikin | 01 năm thân máy, 05 năm máy nén |
Máy lạnh tủ đứng Samsung inverter 4.0Hp AC036KNPDEC | 44,900,000₫ | Samsung | 01 năm |
Máy lạnh tủ đứng Mitsubishi Electric PS-5GAKD (5.0Hp) | 45,700,000₫ | Mitsubishi Electric | 02 năm thân máy, 05 năm máy nén |
Máy lạnh tủ đứng Mitsubishi Heavy 5.5Hp FDF140CSV-S5 - 3 pha | 38,900,000₫ | Mitsubishi Heavy | 02 năm |
Máy lạnh tủ đứng Daikin FVA60AMVM (2.5Hp) inverter | 40,550,000₫ | Daikin | 01 năm thân máy, 05 năm máy nén |
Máy lạnh tủ đứng Mitsubishi Electric PS-6GAKD (6.0Hp) | 50,800,000₫ | Mitsubishi Electric | 02 năm thân máy, 05 năm máy nén |
Máy lạnh tủ đứng Daikin FVA71AMVM (3.0Hp) inverter -1 pha | 44,800,000₫ | Daikin | 01 năm thân máy, 05 năm máy nén |
Máy lạnh tủ đứng Samsung inverter (5.5Hp) AC048KNPDEC - 3 pha | 53,500,000₫ | Samsung | 01 năm |
Máy lạnh tủ đứng Daikin FVA71AMVM (3.0Hp) inverter - 3 pha | 46,650,000₫ | Daikin | 01 năm thân máy, 05 năm máy nén |
Máy lạnh tủ đứng Daikin FVRN140BXV1V (5.5Hp) - 3 Pha | 47,100,000₫ | Daikin | 01 năm thân máy, 05 năm máy nén |
Máy lạnh tủ đứng Sumikura APF/AP0-960 (10.0Hp) | 61,200,000₫ | Sumikura | 02 năm |
Máy lạnh tủ đứng Daikin FVA100AMVM (4.0Hp) inverter - 1 pha | 52,700,000₫ | Daikin | 01 năm thân máy, 05 năm máy nén |
Máy lạnh tủ đứng Daikin FVRN160BXV1V (6.0Hp) - 3 Pha | 54,000,000₫ | Daikin | 01 năm thân máy, 05 năm máy nén |
Máy lạnh tủ đứng Daikin FVA100AMVM (4.0Hp) inverter - 3 pha | 55,050,000₫ | Daikin | 01 năm thân máy, 05 năm máy nén |
Máy lạnh tủ đứng Sumikura APF/AP0-1200 (12.0Hp) | 65,700,000₫ | Sumikura | 02 năm |
Máy lạnh tủ đứng Daikin FVA125AMVM (5.0Hp) inverter - 1 pha | 57,250,000₫ | Daikin | 01 năm thân máy, 05 năm máy nén |
Máy lạnh tủ đứng Daikin FVA125AMVM (5.0Hp) inverter - 3 pha | 59,800,000₫ | Daikin | 01 năm thân máy, 05 năm máy nén |
Máy lạnh tủ đứng Daikin FVA140AMVM (6.0Hp) inverter - 1 pha | 62,200,000₫ | Daikin | 01 năm thân máy, 05 năm máy nén |
Máy lạnh tủ đứng LG APNQ100LFA0 (10.0Hp) | 76,200,000₫ | LG | 01 năm |
Máy lạnh tủ đứng Daikin FVA140AMVM (6.0Hp) inverter - 3 pha | 64,950,000₫ | Daikin | 01 năm thân máy, 05 năm máy nén |
Máy lạnh áp trần(78 sản phẩm) | Xem tất cả |
Máy lạnh áp trần Reetech RU12/RC12 (1.5Hp) | 14,300,000₫ | Reetech | 02 năm thân máy, 05 năm máy nén |
Máy lạnh áp trần Nagakawa NV-C185Q (2.0Hp) | 16,800,000₫ | Nagakawa | 02 năm |
Máy lạnh áp trần Reetech RU18/RC18 (2.0Hp) | 16,950,000₫ | Reetech | 02 năm thân máy, 05 năm máy nén |
Máy lạnh áp trần Daikin FHNQ13MV1 (1.5Hp) | 16,000,000₫ | Daikin | 01 năm thân máy, 05 năm máy nén |
Máy lạnh áp trần Reetech RU24/RC24 (2.5Hp) | 19,600,000₫ | Reetech | 02 năm thân máy, 05 năm máy nén |
Máy lạnh áp trần Daikin inverter 1.5Hp FHFC40DV1 | 17,200,000₫ | Daikin | 01 năm thân máy, 05 năm máy nén |
Máy lạnh áp trần Midea MUB-28CR (3.0Hp) | 20,650,000₫ | Midea | 02 năm thân máy, 05 năm máy nén |
Máy lạnh áp trần Nagakawa NV-C285Q (3.0Hp) | 22,300,000₫ | Nagakawa | 02 năm |
Máy lạnh áp trần Panasonic D24DTH5 (2.5Hp) | 23,600,000₫ | Panasonic | 01 năm |
Máy lạnh áp trần Daikin FHNQ18MV1 (2.0Hp) | 20,150,000₫ | Daikin | 01 năm thân máy, 05 năm máy nén |
Máy lạnh áp trần Daikin inverter 2.0Hp FHFC50DV1 | 21,600,000₫ | Daikin | 01 năm thân máy, 05 năm máy nén |
Máy lạnh áp trần Sumikura APL/APO-280 (3.0Hp) | 25,550,000₫ | Sumikura | 02 năm |
Máy lạnh áp trần Toshiba RAV-SE561CP (2.0Hp) inverter | 27,300,000₫ | Toshiba | 01 năm |
Máy lạnh áp trần Midea MUB-36CR (4.0Hp) | 27,850,000₫ | Midea | 02 năm thân máy, 05 năm máy nén |
Máy lạnh áp trần Daikin FHNQ21MV1 (2.5Hp) | 24,350,000₫ | Daikin | 01 năm thân máy, 05 năm máy nén |
Máy lạnh áp trần Sumikura APL/APO-360 (4.0Hp) | 28,750,000₫ | Sumikura | 02 năm |
Máy lạnh áp trần Panasonic D28DTH5 (3.0Hp) | 29,600,000₫ | Panasonic | 01 năm |
Máy lạnh áp trần Reetech RU36/RC36 (4.0Hp) - 3 Pha | 30,050,000₫ | Reetech | 02 năm thân máy, 05 năm máy nén |
Máy lạnh áp trần Reetech RU36/RC36 (4.0Hp) - 1 Pha | 30,050,000₫ | Reetech | 02 năm thân máy, 05 năm máy nén |
Máy lạnh áp trần Mitsubishi Heavy FDE40VG (1.5Hp) Siêu cao cấp | 30,100,000₫ | Mitsubishi Heavy | 02 năm |
Máy lạnh áp trần Daikin inverter 2.5Hp FHFC60DV1 | 26,100,000₫ | Daikin | 01 năm thân máy, 05 năm máy nén |
Máy lạnh áp trần Daikin FHA50BVMV (2.0Hp) Inverter | 26,600,000₫ | Daikin | 01 năm thân máy, 05 năm máy nén |
Máy lạnh áp trần Midea MUB-50CR (5.0Hp) - 3 pha | 32,000,000₫ | Midea | 02 năm thân máy, 05 năm máy nén |
Máy lạnh áp trần Daikin FHNQ24MV1 (3.0Hp) | 27,550,000₫ | Daikin | 01 năm thân máy, 05 năm máy nén |
Máy lạnh áp trần Daikin FHNQ30MV1 (3.5Hp) | 27,700,000₫ | Daikin | 01 năm thân máy, 05 năm máy nén |
Máy lạnh áp trần Panasonic D34DTH5 (4.0Hp) | 32,900,000₫ | Panasonic | 01 năm |
Máy lạnh áp trần Mitsubishi Heavy FDE60VG (2.5Hp) Siêu cao cấp | 33,150,000₫ | Mitsubishi Heavy | 02 năm |
Máy lạnh áp trần Toshiba RAV-SE801CP (3.0Hp) inverter | 33,200,000₫ | Toshiba | 01 năm |
Máy lạnh áp trần Mitsubishi Electric PC-3KAK (3.0Hp) | 33,250,000₫ | Mitsubishi Electric | 02 năm thân máy, 05 năm máy nén |
Máy lạnh áp trần Midea MUB-60CR (6.0Hp) - 3 pha | 33,750,000₫ | Midea | 02 năm thân máy, 05 năm máy nén |
Máy lạnh áp trần Sumikura APL/APO-500 (5.0Hp) 3 Pha | 34,550,000₫ | Sumikura | 02 năm |
Máy lạnh áp trần Daikin inverter 3.0Hp FHFC71DV1 - 3 pha | 29,550,000₫ | Daikin | 01 năm thân máy, 05 năm máy nén |
Máy lạnh áp trần Daikin inverter 3.0Hp FHFC71DV1 | 29,550,000₫ | Daikin | 01 năm thân máy, 05 năm máy nén |
Máy lạnh áp trần Daikin inverter 3.5Hp FHFC85DV1 - 3 pha | 29,700,000₫ | Daikin | 01 năm thân máy, 05 năm máy nén |
Máy lạnh áp trần Daikin inverter 3.5 Hp FHFC85DV1 | 29,700,000₫ | Daikin | 01 năm thân máy, 05 năm máy nén |
Máy lạnh áp trần Nagakawa NV-C505Q (5.0Hp) 3 Pha | 35,400,000₫ | Nagakawa | 02 năm |
Máy lạnh áp trần Panasonic D43DTH5 (5.0Hp) | 35,800,000₫ | Panasonic | 01 năm |
Máy lạnh áp trần Daikin FHNQ36MV1 (4.0Hp) | 31,600,000₫ | Daikin | 01 năm thân máy, 05 năm máy nén |
Máy lạnh áp trần Reetech RU48/RC48 (5.0Hp) - 3 Pha | 38,000,000₫ | Reetech | 02 năm thân máy, 05 năm máy nén |
Máy lạnh áp trần Mitsubishi Heavy FDE71VG (3.0Hp) Tiêu chuẩn | 33,400,000₫ | Mitsubishi Heavy | 02 năm |
Máy lạnh áp trần Mitsubishi Heavy FDE71VG (3.0Hp) Siêu cao cấp | 33,400,000₫ | Mitsubishi Heavy | 02 năm |
Máy lạnh áp trần Daikin FHA60BVMV (2.5Hp) Inverter | 33,150,000₫ | Daikin | 01 năm thân máy, 05 năm máy nén |
Máy lạnh áp trần Sumikura APL/APO-600 (6.0Hp) 3 pha | 39,250,000₫ | Sumikura | 02 năm |
Máy lạnh áp trần Mitsubishi Electric PC-4KAK (4.0Hp) | 39,350,000₫ | Mitsubishi Electric | 02 năm thân máy, 05 năm máy nén |
Máy lạnh áp trần Mitsubishi Electric PCY-P18KA (2.0Hp) Inverter | 39,950,000₫ | Mitsubishi Electric | 02 năm thân máy, 05 năm máy nén |
Máy lạnh áp trần Daikin inverter 4.0 Hp FHFC100DV1 - 3 pha | 33,900,000₫ | Daikin | 01 năm thân máy, 05 năm máy nén |
Máy lạnh áp trần Daikin inverter 4.0 Hp FHFC100DV1 | 33,900,000₫ | Daikin | 01 năm thân máy, 05 năm máy nén |
Máy lạnh áp trần Panasonic D50DTH5 (6.0Hp) | 40,500,000₫ | Panasonic | 01 năm |
Máy lạnh áp trần Daikin FHA71BVMV (3.0Hp) Inverter - 1 Pha | 34,300,000₫ | Daikin | 01 năm thân máy, 05 năm máy nén |
Máy lạnh áp trần Daikin FHNQ42MV1 (4.5Hp) | 34,700,000₫ | Daikin | 01 năm thân máy, 05 năm máy nén |
Máy lạnh áp trần Mitsubishi Electric PCY-P24KA (3.0Hp) Inverter | 41,850,000₫ | Mitsubishi Electric | 02 năm thân máy, 05 năm máy nén |
Máy lạnh áp trần Toshiba RAV-SE1001CP (4.0Hp) inverter | 42,200,000₫ | Toshiba | 01 năm |
Máy lạnh áp trần Mitsubishi Electric PCY-P30KA (3.5Hp) Inverter | 42,700,000₫ | Mitsubishi Electric | 02 năm thân máy, 05 năm máy nén |
Máy lạnh áp trần Daikin FHA71BVMV (3.0Hp) Inverter - 3 Pha | 36,150,000₫ | Daikin | 01 năm thân máy, 05 năm máy nén |
Máy lạnh áp trần Daikin inverter 5.0 Hp FHFC125DV1 - 3 pha | 37,200,000₫ | Daikin | 01 năm thân máy, 05 năm máy nén |
Máy lạnh áp trần Daikin FHNQ48MV1 (5.0Hp) | 37,700,000₫ | Daikin | 01 năm thân máy, 05 năm máy nén |
Máy lạnh áp trần Reetech RU60/RC60 (6.5Hp) - 3 Pha | 44,600,000₫ | Reetech | 02 năm thân máy, 05 năm máy nén |
Máy lạnh áp trần Mitsubishi Electric PC-5KAK (5.0Hp) | 45,400,000₫ | Mitsubishi Electric | 02 năm thân máy, 05 năm máy nén |
Máy lạnh áp trần Mitsubishi Heavy FDE100VG (4.0Hp) Cao cấp - 1 Pha | 39,900,000₫ | Mitsubishi Heavy | 02 năm |
Máy lạnh áp trần Toshiba RAV-SE1251CP (5.0Hp) inverter | 47,300,000₫ | Toshiba | 01 năm |
Máy lạnh áp trần Daikin inverter 6.0 Hp FHFC140DV1 - 3 pha | 40,400,000₫ | Daikin | 01 năm thân máy, 05 năm máy nén |
Máy lạnh áp trần Daikin FHA100BVMV (4.0Hp) Inverter - 1 Pha | 40,700,000₫ | Daikin | 01 năm thân máy, 05 năm máy nén |
Máy lạnh áp trần Mitsubishi Electric PC-6KAK (6.0Hp) | 50,500,000₫ | Mitsubishi Electric | 02 năm thân máy, 05 năm máy nén |
Máy lạnh áp trần Mitsubishi Electric PCY-P36KA (4.0Hp) Inverter | 50,600,000₫ | Mitsubishi Electric | 02 năm thân máy, 05 năm máy nén |
Máy lạnh áp trần Daikin FHA100BVMV (4.0Hp) Inverter - 3 Pha | 42,900,000₫ | Daikin | 01 năm thân máy, 05 năm máy nén |
Máy lạnh áp trần Mitsubishi Heavy FDE100VG (4.0Hp) Cao cấp - 3 Pha | 43,800,000₫ | Mitsubishi Heavy | 02 năm |
Máy lạnh áp trần Daikin FHA125BVMA (5.0Hp) Inverter - 1 Pha | 44,300,000₫ | Daikin | 01 năm thân máy, 05 năm máy nén |
Máy lạnh áp trần Daikin FHA125BVMA (5.0Hp) Inverter - 3 Pha | 46,900,000₫ | Daikin | 01 năm thân máy, 05 năm máy nén |
Máy lạnh áp trần Daikin FHA140BVMA (6.0Hp) Inverter - 1 Pha | 48,050,000₫ | Daikin | 01 năm thân máy, 05 năm máy nén |
Máy lạnh áp trần Daikin FHA140BVMA (6.0Hp) Inverter - 3 Pha | 50,900,000₫ | Daikin | 01 năm thân máy, 05 năm máy nén |
Máy lạnh áp trần Mitsubishi Heavy FDE125VG (5.0Hp) Cao cấp - 1 Pha | 54,500,000₫ | Mitsubishi Heavy | 02 năm |
Máy lạnh áp trần Mitsubishi Heavy FDE125VG (5.0Hp) Cao cấp - 3 Pha | 57,700,000₫ | Mitsubishi Heavy | 02 năm |
Máy lạnh áp trần Mitsubishi Heavy FDE140VG (6.0Hp) Cao cấp - 1 Pha | 57,900,000₫ | Mitsubishi Heavy | 02 năm |
Máy lạnh áp trần Mitsubishi Electric PCY-P42KA (5.0Hp) Inverter - 3 Pha | 71,990,000₫ | Mitsubishi Electric | 02 năm thân máy, 05 năm máy nén |
Máy lạnh áp trần Mitsubishi Electric PCY-P42KA (5.0Hp) Inverter | 71,990,000₫ | Mitsubishi Electric | 02 năm thân máy, 05 năm máy nén |
Máy lạnh áp trần Mitsubishi Heavy FDE140VG (6.0Hp) Cao cấp - 3 Pha | 61,500,000₫ | Mitsubishi Heavy | 02 năm |
Máy lạnh áp trần Mitsubishi Electric PCY-P48KA (5.5Hp) Inverter - 3 Pha | 80,300,000₫ | Mitsubishi Electric | 02 năm thân máy, 05 năm máy nén |
Máy lạnh áp trần Mitsubishi Electric PCY-P48KA (5.5Hp) Inverter | 80,300,000₫ | Mitsubishi Electric | 02 năm thân máy, 05 năm máy nén |
Hệ thống điều hòa VRV(0 sản phẩm) | Xem tất cả |
Chưa có sản phẩm nào |
Hệ thống điều hòa Multi(105 sản phẩm) | Xem tất cả |
Bộ chuyển đổi tín hiệu remote dàn lạnh âm trần BRC086A2R2 | 1,250,000₫ | Daikin | |
Remote từ xa dàn lạnh âm trần BRC086A22 | 1,250,000₫ | Daikin | |
Remote từ xa âm trần Multi Mitsubishi Heavy | 1,600,000₫ | Mitsubishi Heavy | 02 năm thân máy, 05 năm máy nén |
Remote dây âm trần Multi Mitsubishi Heavy | 1,850,000₫ | Mitsubishi Heavy | 02 năm thân máy, 05 năm máy nén |
Dàn lạnh treo tường Multi Panasonic CS-MPS9SKH (1.0Hp) Inverter | 3,800,000₫ | Panasonic | 01 năm |
Dàn lạnh treo tường Multi Panasonic CS-MPS12SKH (1.5Hp) Inverter | 4,200,000₫ | Panasonic | 01 năm |
Mặt nạ âm trần Multi Daikin BYFQ60B3W1 | 4,300,000₫ | Daikin | 01 năm thân máy, 05 năm máy nén |
Dàn lạnh treo tường Daikin Multi S CTKC25RVMV (1.0Hp) Inverter | 4,200,000₫ | Daikin | 01 năm thân máy, 05 năm máy nén |
Dàn lạnh Treo tường máy lạnh Multi Fujitsu Inverter ASAG09LMCA 1.0 Hp (2.5 kW) | 4,648,000₫ | Fujitsu | 02 năm |
Dàn lạnh treo tường Multi NX Daikin CTKM25RVMV (1.0Hp) Inverter - Gas R32 | 4,150,000₫ | Daikin | 01 năm thân máy, 05 năm máy nén |
Dàn lạnh treo tường Daikin Multi S CTKC35RVMV (1.5Hp) Inverter | 4,750,000₫ | Daikin | 01 năm thân máy, 05 năm máy nén |
Dàn lạnh treo tường Multi NX Daikin CTKM35RVMV (1.5Hp) Inverter - Gas R32 | 4,500,000₫ | Daikin | 01 năm thân máy, 05 năm máy nén |
Dàn lạnh Treo tường máy lạnh Multi Fujitsu Inverter ASAG12LMCA 1.5 Hp (3.5 kW) | 4,695,000₫ | Fujitsu | 02 năm |
Dàn lạnh treo tường Multi Panasonic CS-MPS15SKH (1.75Hp) Inverter | 5,200,000₫ | Panasonic | 01 năm |
Dàn lạnh treo tường Multi LG AMNQ09GSJA0 (1.0Hp) Inverter | 5,200,000₫ | LG | |
Dàn lạnh treo tường Multi Mitsubishi Heavy Inverter (1.0Hp) SRK25ZSS-W5 | 4,650,000₫ | Mitsubishi Heavy | 02 năm |
Dàn lạnh Multi Mitsubishi Heavy SRK25ZS-S (1.0Hp) Inverter | 4,650,000₫ | Mitsubishi Heavy | 02 năm |
Dàn lạnh treo tường Multi LG AMNQ12GSJA0 (1.5Hp) Inverter | 6,000,000₫ | LG | |
Dàn lạnh treo tường Multi Mitsubishi Heavy Inverter (1.5Hp) SRK35ZSS-W5 | 5,250,000₫ | Mitsubishi Heavy | 02 năm |
Dàn lạnh Multi Mitsubishi Heavy SRK35ZS-S (1.5Hp) Inverter | 5,250,000₫ | Mitsubishi Heavy | 02 năm |
Dàn lạnh treo tường Multi Panasonic CS-MPS18SKH (2.0Hp) Inverter | 6,350,000₫ | Panasonic | 01 năm |
Dàn lạnh treo tường Multi LG AMNQ18GSKA0 (2.0Hp) Inverter | 6,600,000₫ | LG | |
Dàn lạnh Treo tường máy lạnh Multi Fujitsu Inverter ASAG18LFCA 2.0 Hp (5.0 kW) | 7,334,000₫ | Fujitsu | 02 năm |
Dàn lạnh treo tường Multi LG AMNQ24GSKA0 (2.5Hp) Inverter | 7,400,000₫ | LG | |
Dàn lạnh treo tường Multi Panasonic CS-MPS24SKH (2.5Hp) Inverter | 7,450,000₫ | Panasonic | 01 năm |
Dàn lạnh Casette Multi LG AMNQ09GTUA0 (1.0Hp) Inverter | 7,500,000₫ | LG | 01 năm |
Dàn lạnh treo tường Multi Panasonic CS-MPS28SKH (3.0Hp) Inverter | 7,600,000₫ | Panasonic | 01 năm |
Dàn lạnh Treo tường máy lạnh Multi Fujitsu Inverter ASAG24LFCA 2.5 Hp (7.0 kW) | 7,043,000₫ | Fujitsu | 02 năm |
Dàn lạnh Casette Multi LG AMNQ12GTUA0 (1.5Hp) Inverter | 7,800,000₫ | LG | 01 năm |
Dàn lạnh âm trần nối ống gió multi LG (1.0Hp) AMNQ09GL1A0 inverter | 7,900,000₫ | LG | 01 năm |
Dàn lạnh treo tường Multi NX Daikin CTKM50RVMV (2.0Hp) Inverter - Gas R32 | 7,000,000₫ | Daikin | 01 năm thân máy, 05 năm máy nén |
Dàn lạnh treo tường Daikin Multi S CTKC50SVMV (2.0Hp) Inverter | 7,450,000₫ | Daikin | 01 năm thân máy, 05 năm máy nén |
Dàn lạnh âm trần nối ống gió multi LG (1.5Hp) AMNQ12GL2A0 inverter | 8,700,000₫ | LG | 01 năm |
Dàn lạnh Multi Mitsubishi Heavy SRK50ZS-S (2.0Hp) Inverter | 7,600,000₫ | Mitsubishi Heavy | 02 năm |
Dàn lạnh giấu trần nối ống gió Multi NX Daikin (1.0Hp) CDXP25RVMV Inverter | 7,900,000₫ | Daikin | 02 năm thân máy, 05 năm máy nén |
Dàn lạnh giấu trần Multi NX Daikin CDXM25RVMV (1.0 Hp) Inverter - Gas R32 | 7,900,000₫ | Daikin | 01 năm thân máy, 05 năm máy nén |
Dàn lạnh âm trần Multi Mitsubishi Heavy FDTC25VF (1.0Hp) Inverter | 7,550,000₫ | Mitsubishi Heavy | 02 năm |
Dàn lạnh Casette Multi LG AMNQ18GTTA0 (2.0Hp) Inverter | 9,200,000₫ | LG | 01 năm |
Dàn lạnh giấu trần nối ống gió Multi NX Daikin (1.5Hp) CDXP35RVMV Inverter | 8,300,000₫ | Daikin | 02 năm thân máy, 05 năm máy nén |
Dàn lạnh giấu trần Multi NX Daikin CDXM35RVMV (1.5 Hp) Inverter - Gas R32 | 8,300,000₫ | Daikin | 01 năm thân máy, 05 năm máy nén |
Dàn lạnh âm trần nối ống gió multi LG (2.0Hp) AMNQ18GL2A0 inverter | 9,600,000₫ | LG | 01 năm |
Dàn lạnh giấu trần Multi Panasonic CS-MS9SD3H (1.0Hp) Inverter | 9,800,000₫ | Panasonic | 01 năm |
Dàn lạnh Casette Multi LG AMNQ24GTTA0 (2.5Hp) Inverter | 9,800,000₫ | LG | |
Dàn lạnh treo tường Multi NX Daikin CTKM60RVMV (2.5Hp) Inverter - Gas R32 | 8,700,000₫ | Daikin | 01 năm thân máy, 05 năm máy nén |
Dàn lạnh treo tường Multi NX Daikin CTKM71RVMV (3.0Hp) Inverter - Gas R32 | 8,900,000₫ | Daikin | 01 năm thân máy, 05 năm máy nén |
Dàn lạnh Casette Multi NX Daikin FFA25RV1V (1.0Hp) Inverter - Gas R32 | 9,100,000₫ | Daikin | 01 năm thân máy, 05 năm máy nén |
Dàn lạnh giấu trần Multi Panasonic CS-MS12SD3H (1.5Hp) Inverter | 10,300,000₫ | Panasonic | 01 năm |
Dàn lạnh âm trần máy lạnh Multi Fujitsu Inverter AUAG09LVLA 1.0 Hp (2.5kW) | 9,390,000₫ | Fujitsu | 02 năm |
Dàn lạnh giấu trần Multi Mitsubishi Heavy SRR25ZM-S (1.0 HP) | 9,200,000₫ | Mitsubishi Heavy | 02 năm |
Dàn lạnh âm trần Multi Mitsubishi Heavy FDTC35VF (1.5Hp) Inverter | 8,800,000₫ | Mitsubishi Heavy | 02 năm |
Dàn lạnh âm trần nối ống gió multi LG (2.5Hp) AMNQ24GL3A0 inverter | 10,500,000₫ | LG | 01 năm |
Dàn lạnh Multi Mitsubishi Heavy SRK60ZMX-S (2.5Hp) Inverter | 8,850,000₫ | Mitsubishi Heavy | 02 năm |
Dàn lạnh giấu trần Multi Mitsubishi Heavy SRR35ZM-S (1.5 HP) | 9,800,000₫ | Mitsubishi Heavy | 02 năm |
Dàn lạnh âm trần máy lạnh Multi Fujitsu Inverter AUAG12LVLA 1.5 Hp (3.5kW) | 11,362,000₫ | Fujitsu | 02 năm |
Dàn lạnh Casette Multi NX Daikin FFA35RV1V (1.5Hp) Inverter - Gas R32 | 9,950,000₫ | Daikin | 01 năm thân máy, 05 năm máy nén |
Dàn lạnh giấu trần Multi Mitsubishi Heavy SRR50ZM-S (2.0 HP) | 10,500,000₫ | Mitsubishi Heavy | 02 năm |
Dàn lạnh âm trần máy lạnh Multi Fujitsu Inverter AUAG14LVLA - 1.8hp - 4.0kW | 10,799,000₫ | Fujitsu | 02 năm |
Dàn lạnh âm trần Multi Mitsubishi Heavy FDTC50VF (2.0Hp) Inverter | 10,200,000₫ | Mitsubishi Heavy | 02 năm |
Dàn lạnh giấu trần Multi Panasonic CS-MS18SD3H (2.0Hp) Inverter | 11,950,000₫ | Panasonic | 01 năm |
Dàn lạnh giấu trần Multi NX Daikin CDXM50RVMV (2.0Hp) Inverter - Gas R32 | 10,400,000₫ | Daikin | 01 năm thân máy, 05 năm máy nén |
Dàn lạnh âm trần Multi Mitsubishi Heavy FDTC60VF (2.5Hp) Inverter | 10,400,000₫ | Mitsubishi Heavy | 02 năm |
Dàn lạnh âm trần máy lạnh Multi Fujitsu Inverter AUAG18LVLA - 2.0 Hp (5.0kW) | 11,269,000₫ | Fujitsu | 02 năm |
Dàn lạnh giấu trần Multi Panasonic CS-MS24SD3H (2.5Hp) Inverter | 12,550,000₫ | Panasonic | 01 năm |
Dàn lạnh Multi Mitsubishi Heavy SRK71ZR-S (3.0Hp) Inverter | 10,700,000₫ | Mitsubishi Heavy | 02 năm |
Dàn lạnh giấu trần Multi Mitsubishi Heavy SRR60ZM-S (2.5 HP) | 11,300,000₫ | Mitsubishi Heavy | 02 năm |
Dàn lạnh giấu trần Multi NX Daikin CDXM60RVMV (2.5 Hp) Inverter - Gas R32 | 11,000,000₫ | Daikin | 01 năm thân máy, 05 năm máy nén |
Dàn lạnh Casette Multi NX Daikin FFA50RV1V (2.0Hp) Inverter - Gas R32 | 11,800,000₫ | Daikin | 01 năm thân máy, 05 năm máy nén |
Dàn lạnh giấu trần nối ống gió Multi NX Daikin (2.0Hp) FMA50RVMV9 inverter | 11,950,000₫ | Daikin | 02 năm thân máy, 05 năm máy nén |
Dàn lạnh giấu trần nối ống gió Multi NX Daikin (2.5Hp) FMA60RVMV9 inverter | 12,750,000₫ | Daikin | 02 năm thân máy, 05 năm máy nén |
Dàn nóng Multi LG A2UQ18GFD0 (2.0 Hp) Inverter | 14,600,000₫ | LG | |
Dàn lạnh giấu trần nối ống gió Multi NX Daikin (3.0Hp) FMA71RVMV9 inverter | 13,300,000₫ | Daikin | 02 năm thân máy, 05 năm máy nén |
Dàn lạnh Casette Multi NX Daikin FFA60RV1V (2.5Hp) Inverter - Gas R32 | 13,650,000₫ | Daikin | 01 năm thân máy, 05 năm máy nén |
Dàn nóng Multi LG A3UQ24GFD0 (2.5 Hp) Inverter | 16,900,000₫ | LG | |
Dàn nóng Multi S Daikin MKC50RVMV (2.0Hp) Inverter | 16,850,000₫ | Daikin | 01 năm thân máy, 05 năm máy nén |
Dàn nóng Multi Panasonic CU-2S18SKH (2.0Hp) Inverter | 18,700,000₫ | Panasonic | 01 năm |
Dàn nóng Multi LG A3UQ30GFD0 (3.0 Hp) Inverter | 19,200,000₫ | LG | |
Dàn nóng máy lạnh Multi Fujitsu inverter AOAG18LAC2 - 2Hp - 5.0(1.7~5.6) Kw | 19,626,000₫ | Fujitsu | 02 năm |
Dàn nóng Multi Mitsubishi Heavy SCM45ZM-S (1.8Hp) Inverter | 18,200,000₫ | Mitsubishi Heavy | 02 năm |
Dàn nóng Multi Panasonic CU-3S27SBH (3.0Hp) Inverter | 23,150,000₫ | Panasonic | 01 năm |
Dàn nóng Multi Mitsubishi Heavy SCM50ZS-S (2.0Hp) Inverter | 21,200,000₫ | Mitsubishi Heavy | 02 năm |
Dàn nóng Multi LG A4UQ36GFD0 (4.0 Hp) Inverter | 24,500,000₫ | LG | |
(Combo khuyến mãi) Hệ thống máy lạnh Daikin multi s inverter 2.0HP - 1 dàn nóng 2 dàn lạnh (1.0 + 1.0Hp) MKC50RVMV-CTKC25RVMV+CTKC25RVMV | 19,500,000₫ | Daikin | 01 năm thân máy, 05 năm máy nén |
Dàn nóng Multi S Daikin MKC70SVMV (3.0Hp) Inverter | 23,000,000₫ | Daikin | 01 năm thân máy, 05 năm máy nén |
Dàn nóng máy lạnh Multi Fujitsu inverter AOAG24LAT3 - 6.8(1.8~8.5)Kw | 23,386,000₫ | Fujitsu | 02 năm |
(Combo khuyến mãi) Hệ thống máy lạnh Daikin multi s inverter 2.0HP - 1 dàn nóng 2 dàn lạnh (1.0 + 1.5Hp) MKC50RVMV-CTKC25RVMV+CTKC35RVMV | 19,900,000₫ | Daikin | 01 năm thân máy, 05 năm máy nén |
Dàn nóng Multi Mitsubishi Heavy SCM60ZM-S (2.5Hp) Inverter | 22,700,000₫ | Mitsubishi Heavy | 02 năm |
Dàn nóng Multi Panasonic CU-4S27SBH (3.0Hp) Inverter | 26,900,000₫ | Panasonic | 01 năm |
Dàn nóng Multi Panasonic CU-3S28SBH (3.0Hp) Inverter | 26,900,000₫ | Panasonic | 01 năm |
Dàn nóng Multi NX Daikin 3MKM52RVMV (2.0Hp) Inverter - Gas R32 | 24,500,000₫ | Daikin | 01 năm thân máy, 05 năm máy nén |
Dàn nóng Multi Mitsubishi Heavy SCM71ZM-S (3.0Hp) Inverter | 25,700,000₫ | Mitsubishi Heavy | 02 năm |
Dàn nóng máy lạnh Multi Fujitsu inverter AOAG30LAT4 - 8.0Kw | 30,690,000₫ | Fujitsu | 02 năm |
(Combo khuyến mãi) Hệ thống máy lạnh Daikin multi s inverter 3.0HP - 1 dàn nóng 2 dàn lạnh (1.5 + 1.5Hp) MKC70SVMV-CTKC35RVMV+CTKC35RVMV | 26,500,000₫ | Daikin | 01 năm thân máy, 05 năm máy nén |
Dàn nóng Multi Mitsubishi Heavy SCM80ZM-S (3.5Hp) Inverter | 27,900,000₫ | Mitsubishi Heavy | 02 năm |
Dàn nóng Multi Panasonic CU-4S34SBH (4.0Hp) Inverter | 34,500,000₫ | Panasonic | |
(Combo khuyến mãi) Hệ thống máy lạnh Daikin Multi S inverter 3.0Hp - MKC70SVMV-CTKC25RVMV+CTKC50SVMV | 28,900,000₫ | Daikin | 01 năm thân máy, 05 năm máy nén |
Dàn nóng Multi NX Daikin 4MKM68RVMV (3.0Hp) Inverter - Gas R32 | 30,000,000₫ | Daikin | 01 năm thân máy, 05 năm máy nén |
(Combo khuyến mãi) Hệ thống máy lạnh Daikin Multi S inverter 3.0Hp - MKC70SVMV-CTKC35RVMV+CTKC50SVMV | 29,500,000₫ | Daikin | 01 năm thân máy, 05 năm máy nén |
(Combo khuyến mãi) Hệ thống máy lạnh Daikin Multi S inverter 3.0Hp - MKC70SVMV-CTKC25RVMV+CTKC25RVMV+CTKC25RVMV | 29,600,000₫ | Daikin | 01 năm thân máy, 05 năm máy nén |
Dàn nóng Multi LG A5UQ48GFA0 (5.0 Hp) Inverter | 35,600,000₫ | LG | |
Dàn nóng Multi NX Daikin 4MKM80RVMV (3.5Hp) Inverter - Gas R32 | 35,000,000₫ | Daikin | 01 năm thân máy, 05 năm máy nén |
Dàn nóng Multi NX 5MKM100RVMV (4.0Hp) Inverter - Gas R32 | 42,700,000₫ | Daikin | 01 năm thân máy, 05 năm máy nén |
Dàn nóng Multi Mitsubishi Heavy SCM100ZM-S (4.0Hp) Inverter | 42,700,000₫ | Mitsubishi Heavy | 02 năm |
Dàn nóng máy lạnh Multi Fujitsu inverter AOYG36LBLA5 - 10.0Kw | 56,812,000₫ | Fujitsu | 02 năm |
Dàn nóng Multi Mitsubishi Heavy SCM125ZM-S (5.0Hp) Inverter | 49,600,000₫ | Mitsubishi Heavy | 02 năm |
Dàn nóng máy lạnh Multi Fujitsu inverter AOYG45LBLA6 - 12.5Kw | 56,342,000₫ | Fujitsu | 02 năm |
Máy lạnh Giấu trần Ống Gió(46 sản phẩm) | Xem tất cả |
Máy Lạnh Giấu Trần Ống Gió FDBNQ09MV1 (1.0Hp) | 13,900,000₫ | Daikin | 02 năm thân máy, 05 năm máy nén |
Máy lanh giấu trần ống gió FDBNQ13MV1 (1.5 Hp) | 16,300,000₫ | Daikin | 02 năm thân máy, 05 năm máy nén |
Máy lạnh giấu trần nối ống gió Daikin FBFC40DVM - RZFC40DVM +BRC2E61 (1.5Hp) inverter | 17,500,000₫ | Daikin | |
Máy lạnh giấu trần ống gió Mitsubishi Heavy FDUM50CNV-S5 (2.0Hp) | 20,300,000₫ | Mitsubishi Heavy | 02 năm |
Máy lanh giấu trần ống gió FDBNQ18MV1 (2.0 Hp) | 20,400,000₫ | Daikin | 02 năm thân máy, 05 năm máy nén |
Máy lạnh giấu trần nối ống gió Daikin FBFC50DVM - RZFC50DVM + BRC2E61 (2.0Hp) inverter | 22,100,000₫ | Daikin | |
Máy lạnh giấu trần ống gió Mitsubishi Heavy FDUM71CNV-S5 (3.0Hp) | 25,400,000₫ | Mitsubishi Heavy | |
Máy lạnh giấu trần ống gió FDBNQ21MV1 (2.5Hp) | 24,600,000₫ | Daikin | 02 năm thân máy, 05 năm máy nén |
Máy lạnh giấu trần nối ống gió Daikin FBFC60DVM - RZFC60DVM + BRC2E61 inverter (2.5Hp) | 26,400,000₫ | Daikin | |
Máy lạnh giấu trần ống gió Dakin FBA50BVMA (2.0 Hp) Inverter | 27,300,000₫ | Daikin | 02 năm thân máy, 05 năm máy nén |
Máy lạnh giấu trần ống gió Mitsubishi Heavy FDUM40VF - SRC40ZSX-S (1.5Hp) inverter | 28,200,000₫ | Mitsubishi Heavy | |
Máy lạnh giấu trần ống gió FDMNQ26MV1 (3.0Hp) | 29,250,000₫ | Daikin | 02 năm thân máy, 05 năm máy nén |
Máy lạnh giấu trần ống gió Mitsubishi Heavy FDUM50VF - SRC50ZSX-S (2.0Hp) inverter | 29,300,000₫ | Mitsubishi Heavy | |
Máy lạnh giấu trần ống gió FDMNQ30MV1 (3.5Hp) | 30,200,000₫ | Daikin | 02 năm thân máy, 05 năm máy nén |
Máy lạnh giấu trần nối ống gió Daikin FBFC71DVM - RZFC71DY1 + BRC2E61 (3.0Hp) inverter -3 pha | 31,350,000₫ | Daikin | |
Máy lạnh giấu trần nối ống gió Daikin FBFC71DVM - RZFC71DVM + BRC2E61 (3.0Hp) inverter | 31,350,000₫ | Daikin | |
Máy lạnh giấu trần ống gió Mitsubishi Heavy FDUM100CNV-S5 (4.0Hp) | 32,500,000₫ | Mitsubishi Heavy | |
Máy lạnh giấu trần nối ống gió Daikin FBFC85DVM - RZFC85DY1 + BRC2E61 (3.5Hp) inverter - 3 pha | 32,400,000₫ | Daikin | |
Máy lạnh giấu trần nối ống gió Daikin FBFC85DVM - RZFC85DVM + BRC2E61 (3.5Hp) inverter | 32,400,000₫ | Daikin | |
Máy lạnh giấu trần ống gió Mitsubishi Heavy FDUM71VF1 - FDC71VNP (3.0Hp) inverter | 32,050,000₫ | Mitsubishi Heavy | |
Máy lạnh giấu trần ống gió Daikin FBA60BVMA (2.5 Hp) Inverter | 33,900,000₫ | Daikin | 02 năm thân máy, 05 năm máy nén |
Máy lạnh giấu trần ống gió FDMNQ36MV1 (4.0Hp) | 34,600,000₫ | Daikin | 02 năm thân máy, 05 năm máy nén |
Máy lạnh giấu trần ống gió Mitsubishi Heavy FDUM125CSV-S5 (5.0Hp) - 3 pha | 35,600,000₫ | Mitsubishi Heavy | |
Máy lạnh giấu trần ống gió Dakin FBA71BVMA (3.0 Hp) Inverter | 35,200,000₫ | Daikin | 02 năm thân máy, 05 năm máy nén |
Máy lạnh giấu trần nối ống gió Daikin FBFC100DVM - RZFC100DY1 + BRC2E61 (4.0Hp) inverter - 3 pha | 37,100,000₫ | Daikin | |
Máy lạnh giấu trần nối ống gió Daikin FBFC100DVM - RZFC100DVM + BRC2E61 (4.0Hp) inverter | 37,100,000₫ | Daikin | |
Máy lạnh giấu trần ống gió Dakin FBA71BVMA (3.0 Hp) Inverter 3 pha | 37,000,000₫ | Daikin | 02 năm thân máy, 05 năm máy nén |
Máy lạnh giấu trần ống gió FDMNQ42MV1 (4.5Hp) | 37,550,000₫ | Daikin | 02 năm thân máy, 05 năm máy nén |
Máy lạnh giấu trần ống gió Mitsubishi Heavy FDUM140CSV-S5 (6.0Hp) - 3 pha | 40,700,000₫ | Mitsubishi Heavy | |
Máy lạnh giấu trần nối ống gió Daikin FBFC125DVM - RZFC125DY1 + BRC2E61 (5.0Hp) inverter - 3 pha | 40,300,000₫ | Daikin | |
Máy lạnh giấu trần ống gió FDMNQ48MV1 (5.0Hp) | 40,900,000₫ | Daikin | 02 năm thân máy, 05 năm máy nén |
Máy lạnh giấu trần ống gió Dakin FBA100BVMA (4.0 Hp) Inverter | 41,800,000₫ | Daikin | 02 năm thân máy, 05 năm máy nén |
Máy lạnh giấu trần ống gió Mitsubishi Heavy FDUM100VF2 - FDC90VNP (3.5Hp) inverter | 41,900,000₫ | Mitsubishi Heavy | |
Máy lạnh giấu trần nối ống gió Daikin FBFC140DVM - RZFC140DY1 + BRC2E61 (5.5Hp) inverter - 3 pha | 43,800,000₫ | Daikin | |
Máy lạnh giấu trần ống gió Dakin FBA100BVMA (4.0 Hp) Inverter 3 pha | 44,150,000₫ | Daikin | 02 năm thân máy, 05 năm máy nén |
Máy lạnh giấu trần ống gió Dakin FBA125BVMA (5.0 Hp) Inverter | 45,600,000₫ | Daikin | 02 năm thân máy, 05 năm máy nén |
Máy lạnh giấu trần ống gió Mitsubishi Heavy FDUM100VF2 - FDC100VNP (4.0Hp) inverter | 45,800,000₫ | Mitsubishi Heavy | |
Máy lạnh giấu trần ống gió Dakin FBA125BVMA (5.0 Hp) Inverter 3 pha | 48,100,000₫ | Daikin | 02 năm thân máy, 05 năm máy nén |
Máy lạnh giấu trần ống gió Dakin FBA140BVMA (6.0 Hp) Inverter | 49,600,000₫ | Daikin | 02 năm thân máy, 05 năm máy nén |
Máy lạnh giấu trần ống gió Dakin FBA140BVMA (6.0 Hp) Inverter 3 pha | 52,350,000₫ | Daikin | 02 năm thân máy, 05 năm máy nén |
Máy lạnh giấu trần ống gió Mitsubishi Heavy FDUM125VF - FDC125VNA (5.0Hp) inverter | 56,550,000₫ | Mitsubishi Heavy | |
Máy lạnh giấu trần ống gió Mitsubishi Heavy FDUM140VF - FDC140VNA (6.0Hp) inverter | 59,050,000₫ | Mitsubishi Heavy | |
Máy lạnh giấu trần ống gió Mitsubishi Heavy FDUM125VF - FDC125VSA (5.0Hp) inverter - 3 pha | 59,800,000₫ | Mitsubishi Heavy | |
Máy lạnh giấu trần ống gió Mitsubishi Heavy FDUM140VF - FDC140VSA (6.0Hp) inverter - 3 pha | 62,700,000₫ | Mitsubishi Heavy | |
Máy lạnh giấu trần ống gió Mitsubishi Heavy FDU200VG - FDC200VSA (8.0Hp) inverter - 3 pha | 112,200,000₫ | Mitsubishi Heavy | |
Máy lạnh giấu trần ống gió Mitsubishi Heavy FDU250VG - FDC250VSA (10.0Hp) inverter - 3 pha | 115,200,000₫ | Mitsubishi Heavy | |