THÔNG SỐ KỸ THUẬT
THÔNG SỐ KỸ THUẬT AIR PURIFIER | |
Nguồn điện (V) PCI | 220 - 240 |
Mật độ Ion (ion/cm3) của máy PCI | 7000 |
Màu sắc của máy PCI | Trắng |
Cấp tốc độ quạt | Tự động/Cao/Trung bình/Thấp (Ngủ) |
Lưu lượng khí (Cao/Trung Bình/Thấp)(m3/giờ) | 306/186/48-90 |
Công suất tiêu thụ (Cao/Trung Bình/Thấp)(W) | 47/16/4.0-5.5 |
Công suất chờ (W) | 1 |
Độ ồn (Cao/Trung Bình/Thấp)(dB) | 52/42/23-29 |
Kích thước (Rộng x Cao x Sâu)(mm) của máy PCI | 540 x 383 x 209 |
Chiều dài dây nguồn của máy PCI | 2 |
Trọng lượng (kg) của máy PCI | 5.1 |
BỘ LỌC | |
Loại bộ lọc | HEPA, lọc bụi, lọc mùi |
Tuổi thọ | Lên đến 2 năm (HEPA, Lọc mùi) |
Khả năng giữ và giảm gia tăng | Vi khuẩn trong không khí/vi rút/phấn hoa từ cây thân gỗ/bọ ve/Phân bọ ve |
Khả năng khử mùi | Vật nuôi/Cơ thể/Nấm mốc/Ammmonia |
Khả năng kiềm giữ | Nấm mốc trong không khí/Phấn hoa từ cây cỏ/Phấn hoa từ cây thân gỗ/Bọ từ vật nuôi/Lông từ vật nuôi/Bụi/Khói thuốc/Bọ ve/Ống xả diesel |
HỆ THỐNG PLASMACLUSTER ION | |
Tuổi thọ (giờ) | 19000 |
Diện tích phòng đề nghị đề nghị (m2) | 40 |
Diện tích Plasmacluster Ion mật độ cao đề nghị (m2) | 23 |
Khả năng giảm mùi hôi | Thuốc lá/Cơ thể |
Khả năng giảm vi khuẩn trong không khí | Nấm mốc trong không khí/Vi khuẩn trong không khí/Vi rút trong không khí/Gây dị ứng bọ ve/Phấn hoa từ cây thân gỗ/Mùi Amoniac |
HỆ THỐNG TẠO ĐỘ ẨM | |
Phương thức tạo ẩm | - |
Dung tích bồn chứa (L) | - |
Công suất tạo ẩm (ml/h) | - |
Diện tích tạo ẩm đề nghị (m2) | - |
TÍNH NĂNG CỦA AIR PURIFIER | |
Plasmacluster Ion mật độ cao | Có |
Điều khiển từ xa | - |
Đèn báo cần làm sạch bộ lọc | - |
Inverter | Có |
Chế độ cảm biến của máy PCI | Mùi, bụi |
Chế độ khóa trẻ em | - |
Đèn báo chất lượng không khí | Có |
Tự khởi động lại | Có |
Tính năng đặc biệt | Chế độ HAZE/ Hẹn giờ tắt |